Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Bắc Mỹ tính đến 2018

Thống kê dân số Bắc Mỹ tính đến 2018

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 04/01/2018, dân số Bắc Mỹ là 362.553.764 người.

Dân số Bắc Mỹ chiếm khoảng 4,78%tổng dân số thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Bắc Mỹ  là 19  người/km2.

Tổng diện tích khu vực  là  18,651,660 km2

Dân cư đô thị chiếm 83,3 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 38,1 tuổi.

 

Bảng: Dân số Bắc Mỹ qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu

Xếp hạng dân số

2017 361,207,811 0.73 % 2,614,001 1,119,563 38.1 1.85 19 83.3 % 300,863,043 4.8 % 7,550,262,101 N.A.
2016 358,593,810 0.73 % 2,590,269 1,119,563 38.1 1.85 19 83.1 % 297,837,931 4.8 % 7,466,964,280 N.A.
2015 356,003,541 0.75 % 2,613,323 1,128,300 37.9 1.85 19 82.8 % 294,834,161 5.1 % 7,383,008,820 N.A.
2010 342,936,927 0.92 % 3,078,221 1,251,800 37.2 2.01 18 81.6 % 279,948,502 5.2 % 6,958,169,159 N.A.
2005 327,545,823 0.92 % 2,940,159 1,246,200 36.4 1.99 18 80.7 % 264,277,991 5.3 % 6,542,159,383 N.A.
2000 312,845,026 1.17 % 3,546,259 1,874,200 35.4 1.95 17 79.8 % 249,504,440 5.4 % 6,145,006,989 N.A.
1995 295,113,733 1.03 % 2,953,659 1,042,300 34.1 2.00 16 77.9 % 229,946,714 5.5 % 5,751,474,416 N.A.
1990 280,345,440 0.99 % 2,705,830 860,500 32.8 1.88 15 76 % 212,935,143 5.8 % 5,330,943,460 N.A.
1985 266,816,288 0.96 % 2,480,528 755,600 31.4 1.79 14 75 % 200,016,950 6.0 % 4,873,781,796 N.A.
1980 254,413,646 0.97 % 2,388,336 872,400 29.9 1.77 14 74 % 188,372,944 6.2 % 4,458,411,534 N.A.
1975 242,471,964 0.96 % 2,265,452 742,400 28.8 2.02 13 73.9 % 179,212,018 6.6 % 4,079,087,198 N.A.
1970 231,144,706 1.03 % 2,306,603 431,900 28.2 2.55 12 73.9 % 170,791,255 6.9 % 3,700,577,650 N.A.
1965 219,611,692 1.41 % 2,961,025 314,800 30.1 3.34 12 57 % 125,205,023 7.2 % 3,339,592,688 N.A.
1960 204,806,567 1.77 % 3,442,608 534,600 29.4 3.61 11 69.8 % 142,880,600 7.4 % 3,033,212,527 N.A.
1955 187,593,528 1.68 % 2,998,181 314,800 30.1 3.34 10 66.7 % 125,205,023 7.4 % 2,772,242,535 N.A.

 

Bảng: Dự báo dân số Bắc Mỹ (2020 -2050)

Năm

Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu

Xếp hạng dân số

2020 369,158,557 0.73 % 2,631,003 1,119,600 38.6 1.86 20 84 % 309,991,276 5.0 % 7,795,482,309 N.A.
2025 382,552,713 0.72 % 2,678,831 1,169,900 39.3 1.86 21 85 % 325,100,335 4.9 % 8,185,613,757 N.A.
2030 395,452,585 0.67 % 2,579,974 1,219,900 40.1 1.87 21 85.9 % 339,782,053 4.8 % 8,551,198,644 N.A.
2035 407,044,282 0.58 % 2,318,339 1,219,900 41.0 1.87 22 86.8 % 353,503,146 4.6 % 8,892,701,940 N.A.
2040 417,193,461 0.49 % 2,029,836 1,219,900 41.6 1.88 22 87.8 % 366,215,816 4.7 % 9,210,337,004 N.A.
2045 426,187,589 0.43 % 1,798,826 1,219,900 42.0 1.88 23 88.8 % 378,243,507 4.6 % 9,504,209,572 N.A.
2050 434,654,823 0.39 % 1,693,447 1,219,900 42.4 1.89 23 89.7 % 390,070,374 4.6 % 9,771,822,753 N.A.

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *