Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Bolivia 2017

Thống kê dân số Bolivia 2017

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 05/06/2017, dân số Bolivia  có 11,039,563 người.

Dân số Bolivia  chiếm khoảng 0.15%  tổng dân số thế giới.

Dân số Bolivia  đứng hạng 83 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Bolivia  là 10 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là  1,078,060 km2

Dân cư đô thị chiếm 71.3 % tổng dân số (7,885,951 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 24.4 tuổi.

 

Bảng: Dân số Bolivia  hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu

Xếp hạng dân số

2017 11,052,864 1.51 % 164,462 -10,001 24.4 3 10 71.3 % 7,885,951 0.15 % 7,515,284,153 83
2016 10,888,402 1.53 % 163,697 -10,001 24.4 3 10 70.9 % 7,719,075 0.15 % 7,432,663,275 84
2015 10,724,705 1.58 % 161,292 -12,400 24 3.04 10 70.4 % 7,553,157 0.15 % 7,349,472,099 84
2010 9,918,245 1.68 % 158,568 -16,800 23 3.39 9 68 % 6,746,638 0.14 % 6,929,725,043 85
2005 9,125,405 1.82 % 157,179 -18,000 22 3.82 8 65.8 % 6,005,185 0.14 % 6,519,635,850 86
2000 8,339,512 1.96 % 154,559 -16,600 21 4.29 8 63 % 5,252,971 0.14 % 6,126,622,121 87
1995 7,566,716 1.99 % 142,094 -18,200 20 4.7 7 59.9 % 4,535,405 0.13 % 5,735,123,084 89
1990 6,856,246 1.99 % 128,939 -21,400 19 5.09 6 55.1 % 3,775,947 0.13 % 5,309,667,699 89
1985 6,211,549 2.13 % 124,395 -17,400 19 5.51 6 49.1 % 3,051,708 0.13 % 4,852,540,569 89
1980 5,589,572 2.22 % 116,063 -12,000 19 5.89 5 43.7 % 2,440,204 0.13 % 4,439,632,465 89
1975 5,009,259 2.14 % 100,697 -8,600 19 6.15 5 39.3 % 1,969,903 0.12 % 4,061,399,228 88
1970 4,505,774 2.05 % 87,037 -7,400 19 6.41 4 37.2 % 1,677,433 0.12 % 3,682,487,691 89
1965 4,070,590 1.96 % 75,428 -6,400 19 6.89 3 35.3 % 1,435,054 0.12 % 3,322,495,121 87
1960 3,693,451 1.88 % 65,618 -6,000 19 6.77 3 33.4 % 1,232,687 0.12 % 3,018,343,828 88
1955 3,365,363 1.72 % 55,143 -6,400 19 6.89 3 31.5 % 1,061,108 0.12 % 2,758,314,525 87

 

Bảng: Dự báo dân số Bolivia

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu

Xếp hạng dân số

2020 11,548,297 1.49 % 164,718 -10,000 25 2.83 11 72.7 % 8,391,491 0.15 % 7,758,156,792 82
2025 12,370,382 1.38 % 164,417 -8,100 27 2.66 11 74.7 % 9,241,460 0.15 % 8,141,661,007 80
2030 13,176,722 1.27 % 161,268 -6,300 28 2.51 12 76.5 % 10,079,242 0.16 % 8,500,766,052 80
2035 13,952,486 1.15 % 155,153 -4,900 30 2.39 13 78.1 % 10,900,680 0.16 % 8,838,907,877 80
2040 14,679,116 1.02 % 145,326 -4,900 31 2.29 14 79.7 % 11,699,411 0.16 % 9,157,233,976 80
2045 15,351,643 0.9 % 134,505 -4,900 32 2.2 14 81.2 % 12,466,737 0.16 % 9,453,891,780 80
2050 15,962,964 0.78 % 122,264 -4,900 34 2.13 15 82.6 % 13,192,907 0.16 % 9,725,147,994 79

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *