Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Campuchia 2017

Thống kê dân số Campuchia 2017

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 05/06/2017, dân số Campuchia ( Cambodia)  có 16,056,149 người.

Dân số Campuchia chiếm khoảng 0.21% tổng dân số thế giới.

Dân số Campuchia đứng hạng 71 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Campuchia là 91 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là  176,446 km2

Dân cư đô thị chiếm 21.3 % tổng dân số (3,430,577 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 24.2  tuổi.

 

Bảng: Dân số Campuchia hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu

Xếp hạng dân số

2017 16,076,370 1.57 % 249,129 -30,000 24.2 2.67 91 21.3 % 3,430,577 0.21 % 7,515,284,153 71
2016 15,827,241 1.6 % 249,342 -30,000 24.2 2.67 90 21.1 % 3,338,486 0.21 % 7,432,663,275 71
2015 15,577,899 1.64 % 242,863 -30,000 24 2.7 88 20.9 % 3,248,723 0.21 % 7,349,472,099 71
2010 14,363,586 1.52 % 208,706 -59,200 23 3.08 81 19.8 % 2,845,724 0.21 % 6,929,725,043 69
2005 13,320,058 1.78 % 224,431 -7,000 20 3.44 76 19.2 % 2,560,946 0.2 % 6,519,635,850 66
2000 12,197,905 2.67 % 300,689 69,700 18 4.25 69 18.6 % 2,271,793 0.2 % 6,126,622,121 65
1995 10,694,459 3.49 % 337,121 81,900 17 5.13 61 17.4 % 1,864,281 0.19 % 5,735,123,084 66
1990 9,008,856 3.07 % 253,158 -15,600 18 5.99 51 15.6 % 1,408,076 0.17 % 5,309,667,699 75
1985 7,743,065 2.88 % 204,965 -17,800 19 6.37 44 14 % 1,083,437 0.16 % 4,852,540,569 77
1980 6,718,241 -2.31 % -166,749 -17,000 19 5.42 38 9.9 % 663,085 0.15 % 4,439,632,465 79
1975 7,551,988 1.47 % 105,961 -25,000 18 6.16 43 4.5 % 338,302 0.19 % 4,061,399,228 70
1970 7,022,185 1.66 % 110,998 -45,000 17 6.7 40 16 % 1,121,343 0.19 % 3,682,487,691 67
1965 6,467,196 2.48 % 148,965 0 18 6.95 29 10.8 % 700,151 0.19 % 3,322,495,121 67
1960 5,722,370 2.55 % 135,417 0 17 6.95 32 10.3 % 588,289 0.19 % 3,018,343,828 67
1955 5,045,284 2.62 % 122,514 0 18 6.95 29 10.2 % 516,593 0.18 % 2,758,314,525 67

 

Bảng: Dự báo dân số Campuchia

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu

Xếp hạng dân số

2020 16,809,182 1.53 % 246,257 -30,000 26 2.53 95 22.2 % 3,723,400 0.22 % 7,758,156,792 72
2025 17,943,648 1.31 % 226,893 -30,000 27 2.39 102 23.8 % 4,273,673 0.22 % 8,141,661,007 72
2030 18,990,909 1.14 % 209,452 -30,000 29 2.27 108 25.8 % 4,900,072 0.22 % 8,500,766,052 71
2035 19,987,532 1.03 % 199,325 -30,000 30 2.17 113 28.2 % 5,628,756 0.23 % 8,838,907,877 72
2040 20,939,251 0.93 % 190,344 -30,000 31 2.1 119 30.7 % 6,433,446 0.23 % 9,157,233,976 75
2045 21,805,703 0.81 % 173,290 -30,000 33 2.03 124 33.4 % 7,287,526 0.23 % 9,453,891,780 72
2050 22,545,212 0.67 % 147,902 -30,000 35 1.97 128 36.2 % 8,166,881 0.23 % 9,725,147,994 72

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *