Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Chad 2017

Thống kê dân số Chad 2017

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 05/06/2017, dân số Chad14,923,957 người.

Dân số Chad  chiếm khoảng 0.2% tổng dân số thế giới.

Dân số Chad  đứng hạng 73 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Chad  là 12 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là  1,260,586 km2

Dân cư đô thị chiếm 22 % tổng dân số (3,285,653 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 16.1 tuổi.

 

Bảng: Dân số Chad hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu

Xếp hạng dân số

2017 14,965,482 3.23 % 468,743 16,000 16.1 6.2 12 22 % 3,285,653 0.20 % 7,515,284,153 73
2016 14,496,739 3.27 % 459,267 16,000 16.1 6.2 12 21.9 % 3,168,591 0.20 % 7,432,663,275 73
2015 14,037,472 3.37 % 428,218 20,000 16 6.31 11 21.8 % 3,057,354 0.19 % 7,349,472,099 73
2010 11,896,380 3.39 % 365,690 14,000 16 6.85 9 21.7 % 2,576,573 0.17 % 6,929,725,043 73
2005 10,067,932 3.83 % 344,922 43,800 15 7.24 8 21.7 % 2,183,279 0.15 % 6,519,635,850 80
2000 8,343,321 3.57 % 268,337 13,900 16 7.41 7 21.5 % 1,796,093 0.14 % 6,126,622,121 86
1995 7,001,634 3.28 % 208,722 -2,100 16 7.39 6 21.4 % 1,498,876 0.12 % 5,735,123,084 91
1990 5,958,022 3.19 % 173,074 300 16 7.21 5 20.8 % 1,238,607 0.11 % 5,309,667,699 93
1985 5,092,650 2.45 % 115,971 -26,200 17 7.04 4 19.8 % 1,007,127 0.1 % 4,852,540,569 97
1980 4,512,795 1.99 % 84,787 -35,100 18 6.87 4 18.8 % 847,794 0.1 % 4,439,632,465 100
1975 4,088,858 2.33 % 88,789 -9,800 18 6.67 3 15.6 % 636,484 0.1 % 4,061,399,228 100
1970 3,644,911 1.94 % 66,798 -8,200 19 6.4 3 11.6 % 421,639 0.1 % 3,682,487,691 102
1965 3,310,921 1.97 % 61,665 0 21 6.1 2 8.4 % 278,320 0.1 % 3,322,495,121 98
1960 3,002,596 1.88 % 53,332 -500 20 6.2 2 6.7 % 201,019 0.1 % 3,018,343,828 100
1955 2,735,936 1.8 % 46,724 0 21 6.1 2 5.5 % 150,339 0.1 % 2,758,314,525 98

 

Bảng: Dự báo dân số Chad

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu

Xếp hạng dân số

2020 16,431,332 3.2 % 478,772 16,000 17 5.79 13 22.4 % 3,678,192 0.21 % 7,758,156,792 73
2025 19,074,752 3.03 % 528,684 14,000 17 5.3 15 23.6 % 4,497,529 0.23 % 8,141,661,007 69
2030 21,946,338 2.84 % 574,317 12,000 18 4.85 17 25.3 % 5,546,708 0.26 % 8,500,766,052 64
2035 25,010,319 2.65 % 612,796 10,000 19 4.43 20 27.5 % 6,876,406 0.28 % 8,838,907,877 63
2040 28,246,919 2.46 % 647,320 8,000 20 4.06 22 30 % 8,476,943 0.31 % 9,157,233,976 62
2045 31,630,622 2.29 % 676,741 7,000 21 3.74 25 32.7 % 10,328,869 0.33 % 9,453,891,780 62
2050 35,130,891 2.12 % 700,054 6,000 22 3.46 28 35.4 % 12,441,856 0.36 % 9,725,147,994 58

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *