Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Singapore năm 2017

Thống kê dân số Singapore năm 2017

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 29/06/2017, dân số Singapore 5,783,388 người.

Dân số Singapore  chiếm khoảng 0.08% tổng dân số thế giới.

Dân số Singapore  đứng hạng 113 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Singapore  là 8264 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là  700 km2

Dân cư đô thị chiếm 100.5 % tổng dân số (5,811,405 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 40.5 tuổi.

 

Bảng: Dân số Singapore hàng năm

Năm

Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu

Xếp hạng dân số

2017 36,626,083 0.94 % 339,705 220,000 40.8 1.6 4 82.1 % 30,058,647 0.49 % 7,515,284,153 38
2016 36,286,378 0.96 % 346,451 220,000 40.8 1.6 4 81.9 % 29,704,230 0.49 % 7,432,663,275 38
2015 35,939,927 1.04 % 362,751 235,200 41 1.61 4 81.7 % 29,352,620 0.49 % 7,349,472,099 38
2010 34,126,173 1.13 % 373,968 246,000 40 1.64 4 80.9 % 27,620,891 0.49 % 6,929,725,043 36
2005 32,256,333 0.99 % 310,886 205,300 39 1.52 4 80.1 % 25,841,900 0.49 % 6,519,635,850 35
2000 30,701,903 0.94 % 280,485 152,300 37 1.56 3 79.5 % 24,397,595 0.5 % 6,126,622,121 35
1995 29,299,478 1.16 % 327,408 139,800 35 1.69 3 77.7 % 22,754,810 0.51 % 5,735,123,084 33
1990 27,662,440 1.37 % 362,853 175,000 33 1.62 3 76.6 % 21,180,754 0.52 % 5,309,667,699 32
1985 25,848,173 1.06 % 266,477 75,200 31 1.63 3 76.3 % 19,732,439 0.53 % 4,852,540,569 32
1980 24,515,788 1.16 % 275,036 87,600 29 1.73 3 75.6 % 18,545,858 0.55 % 4,439,632,465 32
1975 23,140,609 1.54 % 340,282 154,300 28 1.98 3 75.6 % 17,493,256 0.57 % 4,061,399,228 31
1970 21,439,200 1.71 % 349,132 121,700 26 2.61 2 75.6 % 16,215,878 0.58 % 3,682,487,691 31
1965 19,693,538 1.92 % 356,861 123,000 27 3.65 2 72.9 % 14,351,388 0.59 % 3,322,495,121 30
1960 17,909,232 2.62 % 435,075 112,300 27 3.88 2 69.1 % 12,368,356 0.59 % 3,018,343,828 30
1955 15,733,858 2.75 % 399,372 123,000 27 3.65 2 65.7 % 10,337,873 0.57 % 2,758,314,525 30

 

Bảng: Dự báo dân số Singapore

Năm

Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu

Xếp hạng dân số

2020 37,599,569 0.91 % 331,928 220,000 41 1.56 4 82.7 % 31,111,151 0.48 % 7,758,156,792 38
2025 39,065,703 0.77 % 293,227 200,000 43 1.56 4 83.8 % 32,756,325 0.48 % 8,141,661,007 38
2030 40,390,430 0.67 % 264,945 200,000 44 1.58 4 84.9 % 34,304,212 0.48 % 8,500,766,052 39
2035 41,517,659 0.55 % 225,446 200,000 44 1.6 5 86.1 % 35,726,312 0.47 % 8,838,907,877 40
2040 42,478,668 0.46 % 192,202 200,000 45 1.62 5 87.2 % 37,058,256 0.46 % 9,157,233,976 43
2045 43,339,824 0.4 % 172,231 200,000 46 1.64 5 88.5 % 38,344,783 0.46 % 9,453,891,780 46
2050 44,135,600 0.36 % 159,155 200,000 46 1.67 5 89.8 % 39,616,206 0.45 % 9,725,147,994 47

 

Biểu đồ dân số Singapore giai đoạn 1950-2017
Biểu đồ dân số Singapore giai đoạn 1950-2017

(Đơn vị: người)

 

Biểu đồ tốc độ tăng trưởng dân số Singapore giai đoạn 1950-2017
Biểu đồ tốc độ tăng trưởng dân số Singapore giai đoạn 1950-2017

(Đơn vị : %)

Nguồn: KEHOACHVIET.COM tổng hợp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *