Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Lào 2023 – Dự báo dân số 2024 [ Mới nhất]

Thống kê dân số Lào 2023 – Dự báo dân số 2024 [ Mới nhất]

Dân số Lào dự kiến ​​sẽ tăng 99.582 người ( trong năm 2023) và đạt 7.629.904 người vào đầu năm 2024.

Lào là quốc gia nội lục có quyền chủ tại bán đảo Đông Dương. Phía tây bắc giáp với Myanmar và Trung Quốc. Dông giáp với Việt Nam. Phía đông nam giáp với Campuchia. Phía tây và tây nam giáp với Thái Lan. Bài viết này Kehoachviet.com sẽ thống kê cho bạn dân số Lào.

Thống kê dân số Lào năm

Sau đây là bảng thống kê dân số Lào năm:

Thống kê dân số Lào 2023
Thống kê dân số Lào 2023

Dự báo dân số Lào

Thống kê dân số Lào 2023 2
Dựa báo dân số Lào

Lào – dân số theo tôn giáo (điều tra dân số năm 2005)

Tên khu vực phần trăm Con số
Phật giáo 67% 4.702.779 người
Thiên Chúa giáo 1,5% 105.286 người
Khác và không xác định 31,5% 2.211.008 người

Dân số Lào theo các nhóm dân tộc (Tổng điều tra năm 2005)

Các nhóm sắc tộc Tên phần trăm Con số
Lào 55% 3.860.490 người
khmou 11% 772.098 người
Người Hmong số 8% 561.526 người
Khác 26% 1.824.959 người

Dân số Lào theo nhóm tuổi

Tuổi tác Cả hai giới Điện tử Dân số nữ Cả hai giới (%) Nam (%) Nữ (%) Tỷ số giới tính (nữ / nam)
Toàn bộ bộ 6.802.023 3.385.328 3.416.695 100 100 100 99,1
00-04 838.800 428.393 410.407 12,3 12,7 12 104,4
05-09 795.654 406.042 389.612 11,7 12 11,4 104,2
14-10 730.583 371.770 358.813 10.7 11 10,5 103,6
15-19 753.329 381.998 371.331 11,1 11,3 10.9 102,9
20-24 756.803 382.566 374.237 11,1 11,3 11 102,2
25-29 627.925 316.206 311.719 9,2 9,3 9,1 101,4
30-34 482.689 240.003 242.686 7.1 7.1 7.1 98,9
35-39 385.234 188.010 197.224 5,7 5,6 5,8 95,3
40-44 325.725 155.677 170.048 4,8 4,6 5 91,5
45-49 273.681 129.354 144.327 4 3,8 4.2 89,6
50-54 234.275 111.250 123.025 3,4 3,3 3,6 90,4
55-59 189.928 90.620 99.308 2,8 2,7 2,9 91,3
60-64 148.200 70.527 77.673 2.2 2,1 2,3 90,8
65-69 104.376 46.477 57.899 1,5 1,4 1,7 80,3
70-74 72.280 31.833 40.447 1.1 0,9 1,2 78,7
75-79 47.393 20.493 26.900 0,7 0,6 0,8 76,2
80-84 24.149 9,989 14.160 0,4 0,3 0,4 70,5
85-89 8.827 3.383 5,444 0,1 0,1 0,2 62,1
90-94 1.921 664 1.257 0 0 0 52,8
95-99 235 69 166 0 0 0 41,6
100+ 16 4 12 0 0 0 33,3

Biểu đồ thống kê dân số Lào theo giới tính

dân số Lào
dân số Lào

Giới hạn tỷ lệ

Tỷ lệ căn hộ ở Lào

Tỷ lệ phụ thuộc Lào

Biểu đồ tuổi lao động ở Lào

Bài viết trên, Kehoachviet.com đã chia sẻ cho bạn những dữ liệu về dân số cảnh Lào. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho bạn. Thank you!

Nếu bạn muốn biết thêm về dân số của các quốc gia khác thì hãy bình luận cho Kehoachviet.com biết nhé!

=>>>> Xem thêm:  Thống kê dân số Thái Lan | Mới nhất 2023|

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *