Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số Malaysia 2017

Thống kê dân số Malaysia 2017

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 03/05/2017, dân số Malaysia  có 31,095,193 người.

Dân số Malaysia  chiếm khoảng 0.41%  tổng dân số thế giới.

Dân số Malaysia  đứng hạng 44 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Malaysia  là 95 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là  328,543 km2

Dân cư đô thị chiếm 77% tổng dân số (23,981,117 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 28.9 tuổi.

 

Bảng: Dân số Malaysia  hàng năm

Năm

Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2017 31,164,177 1.34 % 412,575 50,000 28.9 1.96 95 77 % 23,981,117 0.41 % 7,515,284,153 44
2016 30,751,602 1.39 % 420,595 50,000 28.9 1.96 94 76.2 % 23,444,458 0.41 % 7,432,663,275 44
2015 30,331,007 1.53 % 442,301 90,000 29 1.97 92 75.5 % 22,898,099 0.41 % 7,349,472,099 44
2010 28,119,500 1.74 % 464,675 130,400 26 2.07 86 71.3 % 20,050,923 0.41 % 6,929,725,043 42
2005 25,796,124 1.95 % 475,075 98,200 25 2.45 79 66.7 % 17,210,135 0.4 % 6,519,635,850 43
2000 23,420,751 2.48 % 539,075 79,500 24 3.18 71 62 % 14,515,387 0.38 % 6,126,622,121 44
1995 20,725,374 2.62 % 502,855 59,800 23 3.42 63 55.7 % 11,541,559 0.36 % 5,735,123,084 45
1990 18,211,097 2.93 % 489,351 87,100 22 3.59 55 49.8 % 9,068,005 0.34 % 5,309,667,699 45
1985 15,764,340 2.65 % 386,120 31,600 20 3.73 48 45.9 % 7,234,794 0.32 % 4,852,540,569 48
1980 13,833,739 2.36 % 304,391 -1,400 20 3.93 42 42 % 5,816,219 0.31 % 4,439,632,465 49
1975 12,311,782 2.45 % 280,630 -6,200 18 4.56 38 37.7 % 4,635,637 0.3 % 4,061,399,228 49
1970 10,908,634 2.65 % 267,770 -3,700 17 5.21 33 33.5 % 3,649,380 0.3 % 3,682,487,691 49
1965 9,569,784 3.24 % 281,762 -4,300 19 6.23 21 29.9 % 2,862,596 0.29 % 3,322,495,121 56
1960 8,160,975 3.07 % 228,976 1,000 18 6.23 25 26.6 % 2,170,621 0.27 % 3,018,343,828 53
1955 7,016,097 2.8 % 181,238 -4,300 19 6.23 21 23.4 % 1,642,973 0.25 % 2,758,314,525 56

 

Bảng: Dự báo dân số Malaysia 

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 32,374,474 1.31 % 408,693 50,000 31 1.9 99 78.9 % 25,544,486 0.42 % 7,758,156,792 44
2025 34,333,554 1.18 % 391,816 50,000 33 1.83 105 81.6 % 28,005,193 0.42 % 8,141,661,007 45
2030 36,106,569 1.01 % 354,603 50,000 35 1.79 110 83.6 % 30,181,596 0.42 % 8,500,766,052 48
2035 37,617,559 0.82 % 302,198 50,000 36 1.76 115 85.1 % 32,011,953 0.43 % 8,838,907,877 49
2040 38,852,928 0.65 % 247,074 50,000 38 1.74 118 86.3 % 33,533,966 0.42 % 9,157,233,976 50
2045 39,861,806 0.51 % 201,776 50,000 40 1.73 121 87.6 % 34,905,173 0.42 % 9,453,891,780 51
2050 40,724,698 0.43 % 172,578 50,000 41 1.72 124 88.8 % 36,162,668 0.42 % 9,725,147,994 54

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *