Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số Argentina 2020

Thống kê dân số Argentina 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Argentina 45,195,774 người.

Dân số Argentina chiếm khoảng 0.58 % tổng dân số thế giới.

Dân số Argentina đứng hạng 32 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Argentina là 17 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 2,736,690 km2

Dân cư đô thị chiếm 92.8 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 31.5 tuổi.

 

Bảng: Dân số Argentina qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 45,195,774 0.93 % 415,097 4,800 31.5 2.27 17 92.8 % 41,919,857 0.58 % 7,794,798,739 32
2019 44,780,677 0.95 % 419,527 4,800 30.7 2.32 16 92.7 % 41,489,566 0.58 % 7,713,468,100 31
2018 44,361,150 0.97 % 424,010 4,800 30.7 2.32 16 92.5 % 41,055,867 0.58 % 7,631,091,040 31
2017 43,937,140 0.99 % 428,680 4,800 30.7 2.32 16 92.4 % 40,618,237 0.58 % 7,547,858,925 32
2016 43,508,460 1.01 % 433,044 4,800 30.7 2.32 16 92.3 % 40,175,981 0.58 % 7,464,022,049 32
2015 43,075,416 1.04 % 435,933 6,000 30.5 2.33 16 92.2 % 39,728,358 0.58 % 7,379,797,139 32
2010 40,895,752 1.01 % 400,564 -24,000 29.6 2.37 15 91.6 % 37,451,589 0.59 % 6,956,823,603 32
2005 38,892,931 1.07 % 404,429 -25,000 28.5 2.48 14 90.6 % 35,243,134 0.59 % 6,541,907,027 30
2000 36,870,787 1.15 % 408,523 -25,600 27.6 2.63 13 89.6 % 33,033,759 0.60 % 6,143,493,823 31
1995 34,828,170 1.32 % 441,904 -21,000 27.1 2.91 13 88.6 % 30,852,828 0.61 % 5,744,212,979 31
1990 32,618,651 1.54 % 480,474 32,000 27.0 3.05 12 87.3 % 28,469,564 0.61 % 5,327,231,061 31
1985 30,216,279 1.61 % 463,950 28,000 27.1 3.15 11 85.5 % 25,841,892 0.62 % 4,870,921,740 29
1980 27,896,528 1.52 % 406,150 -46,000 27.2 3.40 10 83.5 % 23,296,076 0.63 % 4,458,003,514 29
1975 25,865,776 1.61 % 397,043 28,400 27.2 3.15 9 81.6 % 21,106,293 0.63 % 4,079,480,606 28
1970 23,880,561 1.51 % 344,182 26,000 27.1 3.05 9 79.2 % 18,909,965 0.65 % 3,700,437,046 28
1965 22,159,650 1.59 % 335,574 24,400 26.9 3.09 8 76.8 % 17,017,687 0.66 % 3,339,583,597 28
1960 20,481,779 1.74 % 338,472 28,167 26.6 3.13 7 74.1 % 15,177,946 0.67 % 3,034,949,748 28
1955 18,789,418 1.98 % 350,301 56,018 26.0 3.15 7 70.2 % 13,181,070 0.68 % 2,773,019,936 28

 

Bảng: Dự báo dân số Argentina 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 45,195,774 0.97 % 424,072 4,800 31.5 2.27 17 92.8 % 41,919,857 0.58 % 7,794,798,739 32
2025 47,192,100 0.87 % 399,265 3,800 32.7 2.27 17 93.3 % 44,010,474 0.58 % 8,184,437,460 32
2030 49,056,162 0.78 % 372,812 3,080 33.8 2.27 18 93.8 % 45,993,580 0.57 % 8,548,487,400 34
2035 50,758,200 0.68 % 340,408 2,400 34.9 2.27 19 94.3 % 47,852,574 0.57 % 8,887,524,213 36
2040 52,296,794 0.60 % 307,719 1,600 36.0 2.27 19 94.8 % 49,575,892 0.57 % 9,198,847,240 35
2045 53,665,212 0.52 % 273,684 1,200 37.1 2.27 20 95.3 % 51,150,822 0.57 % 9,481,803,274 37
2050 54,867,256 0.44 % 240,409   38.2 2.27 20 95.8 % 52,564,488 0.56 % 9,735,033,990 37

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *