Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Bolivia 2020

Thống kê dân số Bolivia 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Bolivia là 11,673,021 người.

Dân số Bolivia chiếm khoảng  0.15 % tổng dân số thế giới.

Dân số Bolivia đứng hạng  80  trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Bolivia là  11 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 1,083,300 km2

Dân cư đô thị chiếm 69.3 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là   25.6 tuổi.

 

Bảng: Dân số Bolivia   qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 11,673,021 1.39 % 159,921 -9,504 25.6 2.75 11 69.3 % 8,094,974 0.15 % 7,794,798,739 80
2019 11,513,100 1.41 % 159,958 -9,504 24.4 2.99 11 69.0 % 7,940,041 0.15 % 7,713,468,100 81
2018 11,353,142 1.43 % 160,287 -9,504 24.4 2.99 10 68.6 % 7,786,488 0.15 % 7,631,091,040 80
2017 11,192,855 1.46 % 161,041 -9,504 24.4 2.99 10 68.2 % 7,634,445 0.15 % 7,547,858,925 80
2016 11,031,814 1.49 % 162,084 -9,504 24.4 2.99 10 67.8 % 7,484,135 0.15 % 7,464,022,049 80
2015 10,869,730 1.58 % 164,228 -11,524 24.1 3.05 10 67.5 % 7,334,993 0.15 % 7,379,797,139 80
2010 10,048,590 1.71 % 163,257 -13,540 22.9 3.40 9 65.6 % 6,588,702 0.14 % 6,956,823,603 82
2005 9,232,306 1.86 % 162,808 -15,544 21.9 3.85 9 63.4 % 5,855,799 0.14 % 6,541,907,027 83
2000 8,418,264 2.01 % 159,185 -12,866 21.1 4.25 8 61.2 % 5,152,761 0.14 % 6,143,493,823 86
1995 7,622,338 2.12 % 151,499 -10,334 20.5 4.68 7 58.7 % 4,475,674 0.13 % 5,744,212,979 88
1990 6,864,842 2.13 % 137,076 -12,852 20.0 5.07 6 55.5 % 3,810,515 0.13 % 5,327,231,061 90
1985 6,179,460 2.06 % 119,905 -14,734 19.7 5.30 6 50.8 % 3,137,990 0.13 % 4,870,921,740 90
1980 5,579,935 2.21 % 115,703 -8,026 19.5 5.65 5 45.5 % 2,540,502 0.13 % 4,458,003,514 90
1975 5,001,419 2.21 % 103,483 -5,324 19.4 5.90 5 41.4 % 2,069,502 0.12 % 4,079,480,606 88
1970 4,484,004 2.11 % 89,026 -4,630 19.3 6.10 4 40.0 % 1,792,197 0.12 % 3,700,437,046 91
1965 4,038,872 2.01 % 76,383 -4,152 19.3 6.30 4 38.6 % 1,557,303 0.12 % 3,339,583,597 87
1960 3,656,955 1.88 % 65,184 -2,352 19.3 6.40 3 37.1 % 1,357,798 0.12 % 3,034,949,748 89
1955 3,331,036 1.57 % 49,841 -4,772 19.8 6.50 3 35.7 % 1,187,684 0.12 % 2,773,019,936 87

 

Bảng: Dự báo dân số Bolivia   2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 11,673,021 1.44 % 160,658 -9,504 25.6 2.75 11 69.3 % 8,094,974 0.15 % 7,794,798,739 80
2025 12,468,487 1.33 % 159,093 -7,600 27.1 2.75 12 71.3 % 8,887,268 0.15 % 8,184,437,460 79
2030 13,240,382 1.21 % 154,379 -6,140 28.5 2.75 12 73.3 % 9,700,301 0.15 % 8,548,487,400 80
2035 13,970,505 1.08 % 146,025 -5,040 30.0 2.75 13 75.3 % 10,520,182 0.16 % 8,887,524,213 80
2040 14,653,111 0.96 % 136,521 -4,040 31.5 2.75 14 77.3 % 11,327,685 0.16 % 9,198,847,240 80
2045 15,277,192 0.84 % 124,816 -3,280 32.9 2.75 14 79.2 % 12,106,893 0.16 % 9,481,803,274 80
2050 15,839,563 0.73 % 112,474 34.3 2.75 15 81.1 % 12,843,627 0.16 % 9,735,033,990 81

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *