Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Cambodia 2020

Thống kê dân số Cambodia 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Cambodia là 16,718,965 người.

Dân số Cambodia chiếm khoảng 0.21 % tổng dân số thế giới.

Dân số Cambodia đứng hạng 71 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Cambodia là 95 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 176,520 km2

Dân cư đô thị chiếm 24.2 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là  25.6 tuổi.

 

Bảng: Dân số Cambodia   qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 16,718,965 1.41 % 232,423 -30,000 25.6 2.52 95 24.2 % 4,050,459 0.21 % 7,794,798,739 71
2019 16,486,542 1.46 % 236,750 -30,000 24.3 2.66 93 23.8 % 3,923,699 0.21 % 7,713,468,100 70
2018 16,249,792 1.50 % 240,383 -30,000 24.3 2.66 92 23.4 % 3,799,521 0.21 % 7,631,091,040 70
2017 16,009,409 1.54 % 243,117 -30,000 24.3 2.66 91 23.0 % 3,678,035 0.21 % 7,547,858,925 70
2016 15,766,292 1.58 % 244,856 -30,000 24.3 2.66 89 22.6 % 3,559,463 0.21 % 7,464,022,049 70
2015 15,521,436 1.64 % 241,845 -30,000 24.0 2.70 88 22.2 % 3,443,036 0.21 % 7,379,797,139 70
2010 14,312,212 1.52 % 207,772 -59,197 22.7 3.08 81 20.3 % 2,903,806 0.21 % 6,956,823,603 69
2005 13,273,354 1.78 % 223,623 -7,031 20.4 3.44 75 19.2 % 2,544,414 0.20 % 6,541,907,027 66
2000 12,155,239 2.67 % 299,820 69,699 18.1 4.25 69 18.6 % 2,258,686 0.20 % 6,143,493,823 64
1995 10,656,138 3.49 % 336,108 81,883 17.3 5.13 60 17.3 % 1,844,262 0.19 % 5,744,212,979 67
1990 8,975,597 3.07 % 252,143 -15,604 17.9 5.99 51 15.5 % 1,395,017 0.17 % 5,327,231,061 75
1985 7,714,880 2.88 % 204,223 -17,771 18.5 6.37 44 13.9 % 1,074,486 0.16 % 4,870,921,740 78
1980 6,693,764 -2.31 % -166,137 -17,000 19.1 5.42 38 9.9 % 662,376 0.15 % 4,458,003,514 79
1975 7,524,447 1.47 % 105,574 -25,000 17.6 6.16 43 4.5 % 336,810 0.18 % 4,079,480,606 69
1970 6,996,576 1.59 % 105,876 -49,684 17.0 6.70 40 16.0 % 1,117,077 0.19 % 3,700,437,046 67
1965 6,467,197 2.48 % 148,965 0 16.7 6.95 37 10.8 % 700,389 0.19 % 3,339,583,597 67
1960 5,722,370 2.55 % 135,416 0 17.2 6.95 32 10.3 % 588,531 0.19 % 3,034,949,748 67
1955 5,045,288 2.62 % 122,515 0 17.9 6.95 29 10.2 % 516,753 0.18 % 2,773,019,936 67

 

Bảng: Dự báo dân số Cambodia   2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 16,718,965 1.50 % 239,506 -30,000 25.6 2.52 95 24.2 % 4,050,459 0.21 % 7,794,798,739 71
2025 17,805,565 1.27 % 217,320 -30,000 27.2 2.52 101 26.5 % 4,721,141 0.22 % 8,184,437,460 72
2030 18,781,033 1.07 % 195,094 -30,000 28.5 2.52 106 29.1 % 5,457,774 0.22 % 8,548,487,400 71
2035 19,685,527 0.95 % 180,899 -30,000 29.6 2.52 112 31.9 % 6,271,831 0.22 % 8,887,524,213 71
2040 20,526,530 0.84 % 168,201 -30,000 31.0 2.52 116 34.9 % 7,162,015 0.22 % 9,198,847,240 72
2045 21,261,027 0.71 % 146,899 -30,000 32.5 2.52 120 38.1 % 8,101,923 0.22 % 9,481,803,274 74
2050 21,860,919 0.56 % 119,978 34.0 2.52 124 41.5 % 9,061,599 0.22 % 9,735,033,990 75

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *