Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Côte d’Ivoire 2020

Thống kê dân số Côte d’Ivoire 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số  Côte d’Ivoire là  26,378,274 người.

Dân số Côte d’Ivoire   chiếm khoảng 0.34 % tổng dân số thế giới.

Dân số Côte d’Ivoire   đứng hạng  53  trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Côte d’Ivoire là 83  người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 318,000 km2

Dân cư đô thị chiếm 51.3 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 18.9 tuổi.

 

Bảng: Dân số Côte d’Ivoire   qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 26,378,274 2.57 % 661,730 -8,000 18.9 4.68 83 51.3 % 13,532,312 0.34 % 7,794,798,739 53
2019 25,716,544 2.58 % 647,314 -8,000 18.4 4.89 81 50.9 % 13,081,753 0.33 % 7,713,468,100 53
2018 25,069,230 2.59 % 631,760 -8,000 18.4 4.89 79 50.4 % 12,646,820 0.33 % 7,631,091,040 54
2017 24,437,470 2.58 % 614,756 -8,000 18.4 4.89 77 50.0 % 12,226,563 0.32 % 7,547,858,925 55
2016 23,822,714 2.57 % 596,571 -8,000 18.4 4.89 75 49.6 % 11,819,749 0.32 % 7,464,022,049 55
2015 23,226,143 2.50 % 538,639 -16,000 18.3 4.95 73 49.2 % 11,425,679 0.31 % 7,379,797,139 56
2010 20,532,950 2.27 % 435,687 -40,000 17.9 5.25 65 47.0 % 9,655,958 0.30 % 6,956,823,603 56
2005 18,354,514 2.21 % 379,969 -60,000 17.8 5.68 58 45.2 % 8,294,189 0.28 % 6,541,907,027 57
2000 16,454,668 2.99 % 450,981 36,000 18.0 6.05 52 43.8 % 7,201,037 0.27 % 6,143,493,823 55
1995 14,199,762 3.55 % 454,977 75,000 17.8 6.41 45 42.2 % 5,992,300 0.25 % 5,744,212,979 59
1990 11,924,877 3.75 % 401,336 63,827 17.5 6.85 37 40.5 % 4,826,807 0.22 % 5,327,231,061 58
1985 9,918,196 4.30 % 376,909 85,500 17.5 7.31 31 39.1 % 3,875,349 0.20 % 4,870,921,740 66
1980 8,033,650 4.61 % 324,249 80,664 17.5 7.81 25 38.0 % 3,054,484 0.18 % 4,458,003,514 71
1975 6,412,403 4.68 % 262,068 78,608 17.8 7.93 20 33.2 % 2,129,866 0.16 % 4,079,480,606 77
1970 5,102,064 3.84 % 175,044 40,141 17.8 7.90 16 28.9 % 1,476,401 0.14 % 3,700,437,046 81
1965 4,226,844 3.82 % 144,658 40,141 18.6 7.76 13 25.1 % 1,058,839 0.13 % 3,339,583,597 92
1960 3,503,553 3.12 % 99,826 20,103 18.9 7.62 11 18.0 % 629,178 0.12 % 3,034,949,748 91
1955 3,004,421 2.70 % 74,857 13,876 18.8 7.45 9 13.2 % 397,478 0.11 % 2,773,019,936 92

 

Bảng: Dự báo dân số Côte d’Ivoire   2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 26,378,274 2.58 % 630,426 -8,000 18.9 4.68 83 51.3 % 13,532,312 0.34 % 7,794,798,739 53
2025 29,888,176 2.53 % 701,980 0 19.4 4.68 94 53.6 % 16,021,559 0.37 % 8,184,437,460 53
2030 33,712,599 2.44 % 764,885 6,000 19.9 4.68 106 56.1 % 18,912,162 0.39 % 8,548,487,400 54
2035 37,782,810 2.31 % 814,042 6,000 20.6 4.68 119 58.8 % 22,230,692 0.43 % 8,887,524,213 50
2040 42,082,991 2.18 % 860,036 6,000 21.4 4.68 132 61.7 % 25,979,314 0.46 % 9,198,847,240 46
2045 46,588,529 2.06 % 901,108 6,000 22.3 4.68 147 64.7 % 30,128,281 0.49 % 9,481,803,274 41
2050 51,263,671 1.93 % 935,028 23.1 4.68 161 67.6 % 34,645,580 0.53 % 9,735,033,990 40

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *