Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số Lào (Laos) năm 2017

Thống kê dân số Lào (Laos) năm 2017

Thống kê dân số Lào (Laos) năm 2017 đã lên tới con số  7,038,128 người.

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 06/07/2017, dân số Lào (Laos)7,038,128 người.

Dân số Lào chiếm khoảng 0.09% tổng dân số thế giới.

Dân số Lào đứng hạng 105 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Lào là 31 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là 230,612km2

Dân cư độ thị chiếm 42 % tổng dân số (2,957,896 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 22.2 tuổi.

Các bài viết liên quan:

Thống kê dân số Singapore năm 2017

 

Bảng: Dân số Lào (Laos) hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2017 7,037,521 1.72 % 119,154 -15,000 22.2 3.03 31 42 % 2,957,896 0.09 % 7,515,284,153 105
2016 6,918,367 1.71 % 116,344 -15,000 22.2 3.03 30 41 % 2,833,757 0.09 % 7,432,663,275 105
2015 6,802,023 1.67 % 108,296 -23,500 22 3.1 30 39.8 % 2,710,569 0.09 % 7,349,472,099 105
2010 6,260,544 1.73 % 103,106 -23,500 20 3.5 27 33.8 % 2,118,470 0.09 % 6,929,725,043 106
2005 5,745,012 1.46 % 80,427 -35,000 19 3.9 25 27.6 % 1,585,851 0.09 % 6,519,635,850 105
2000 5,342,879 1.92 % 97,021 -26,300 18 4.81 23 22.2 % 1,184,197 0.09 % 6,126,622,121 104
1995 4,857,774 2.72 % 121,987 -9,000 18 5.88 21 17.4 % 846,587 0.08 % 5,735,123,084 107
1990 4,247,839 2.91 % 113,539 0 18 6.27 18 15.4 % 655,220 0.08 % 5,309,667,699 111
1985 3,680,145 2.5 % 85,489 -7,000 18 6.36 16 13.8 % 507,662 0.08 % 4,852,540,569 113
1980 3,252,701 1.31 % 40,967 -39,800 18 6.15 14 12.4 % 402,354 0.07 % 4,439,632,465 113
1975 3,047,864 2.56 % 72,368 0 19 5.99 13 11.1 % 337,590 0.08 % 4,061,399,228 114
1970 2,686,025 2.44 % 60,992 0 19 5.98 12 9.6 % 258,436 0.07 % 3,682,487,691 116
1965 2,381,063 2.35 % 52,224 0 19 5.94 8 8.3 % 198,132 0.07 % 3,322,495,121 115
1960 2,119,944 2.32 % 45,916 0 19 5.96 9 7.9 % 168,441 0.07 % 3,018,343,828 115
1955 1,890,363 2.35 % 41,489 0 19 5.94 8 7.6 % 143,384 0.07 % 2,758,314,525 115

 

Bảng: Dự báo dân số Lào (Laos)

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 7,397,943 1.69 % 119,184 -15,000 23 2.77 32 45 % 3,331,734 0.1 % 7,758,156,792 104
2025 7,965,982 1.49 % 113,608 -15,000 25 2.53 35 49.4 % 3,935,861 0.1 % 8,141,661,007 103
2030 8,489,485 1.28 % 104,701 -15,000 26 2.34 37 52.8 % 4,479,351 0.1 % 8,500,766,052 103
2035 8,972,931 1.11 % 96,689 -15,000 28 2.19 39 55.4 % 4,975,298 0.1 % 8,838,907,877 101
2040 9,421,238 0.98 % 89,661 -15,000 30 2.07 41 58.1 % 5,473,194 0.1 % 9,157,233,976 100
2045 9,826,166 0.85 % 80,986 -15,000 32 1.97 43 60.7 % 5,963,650 0.1 % 9,453,891,780 99
2050 10,172,429 0.7 % 69,253 -15,000 34 1.89 44 63.3 % 6,434,609 0.1 % 9,725,147,994 98

 

Tên khu vực Phần trăm Con số
Phật giáo 67% 4.702.779 người
Thiên Chúa giáo 1,5% 105.286 người
Khác và không xác định 31,5% 2.211.008 người

Dân số Lào theo các nhóm dân tộc (Tổng điều tra năm 2005)

Các nhóm sắc tộc Tên Phần trăm Con số
Lào 55% 3.860.490 người
Khmou 11% 772.098 người
Người Hmong số 8% 561.526 người
Khác 26% 1.824.959 người

Dân số Lào theo nhóm tuổi

Tuổi tác Cả hai giới Dân số nam Dân số nữ Cả hai giới (%) Nam (%) Nữ (%) Tỷ số giới tính (nữ / nam)
Toàn bộ 6.802.023 3.385.328 3.416.695 100 100 100 99,1
00-04 838.800 428.393 410.407 12,3 12,7 12 104,4
05-09 795.654 406.042 389.612 11,7 12 11,4 104,2
10-14 730.583 371.770 358.813 10.7 11 10,5 103,6
15-19 753.329 381.998 371.331 11,1 11,3 10.9 102,9
20-24 756.803 382.566 374.237 11,1 11,3 11 102,2
25-29 627.925 316.206 311.719 9,2 9,3 9,1 101,4
30-34 482.689 240.003 242.686 7.1 7.1 7.1 98,9
35-39 385.234 188.010 197.224 5,7 5,6 5,8 95,3
40-44 325.725 155.677 170.048 4,8 4,6 5 91,5
45-49 273.681 129.354 144.327 4 3.8 4.2 89,6
50-54 234.275 111.250 123.025 3.4 3,3 3,6 90,4
55-59 189.928 90.620 99.308 2,8 2,7 2,9 91,3
60-64 148.200 70.527 77.673 2.2 2,1 2,3 90,8
65-69 104.376 46.477 57.899 1,5 1,4 1,7 80,3
70-74 72.280 31.833 40.447 1.1 0,9 1,2 78,7
75-79 47.393 20.493 26.900 0,7 0,6 0,8 76,2
80-84 24.149 9.989 14.160 0,4 0,3 0,4 70,5
85-89 8.827 3.383 5,444 0,1 0,1 0,2 62,1
90-94 1.921 664 1.257 0 0 0 52,8
95-99 235 69 166 0 0 0 41,6
100+ 16 4 12 0 0 0 33,3

Tháp dân số Lào

Tháp dân số Lào
Tháp dân số Lào

Tỷ lệ  giới tính

Tỷ lệ về giới tính ở Lào
Tỷ lệ về giới tính ở Lào

Tỷ lệ phụ thuộc Lào

Biểu đồ tuổi lao động ở Lào
Biểu đồ về tỷ lệ lao động làm việc, trẻ em, và người già ở Lào

Nguồn: KEHOACHVIET.COM tổng hợp

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *