Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số  Myanmar 2020

Thống kê dân số  Myanmar 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Myanmar 54,409,800 người.

Dân số Myanmar chiếm khoảng 0.7% tổng dân số thế giới.

Dân số Myanmar đứng hạng 26 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Myanmar là 83 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là  653,290 km2

Dân cư đô thị chiếm 31.4% tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 29.0 tuổi.

 

Bảng: Dân số Myanmar qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 54,409,800 0.67 % 364,380 -163,313 29.0 2.17 83 31.4 % 17,068,066 0.70 % 7,794,798,739 26
2019 54,045,420 0.63 % 337,100 -163,313 27.8 2.23 83 31.0 % 16,763,626 0.70 % 7,713,468,100 26
2018 53,708,320 0.61 % 325,797 -163,313 27.8 2.23 82 30.7 % 16,468,361 0.70 % 7,631,091,040 26
2017 53,382,523 0.64 % 337,322 -163,313 27.8 2.23 82 30.3 % 16,183,083 0.71 % 7,547,858,925 26
2016 53,045,201 0.69 % 364,475 -163,313 27.8 2.23 81 30.0 % 15,908,841 0.71 % 7,464,022,049 26
2015 52,680,726 0.81 % 415,982 -105,642 27.5 2.25 81 29.7 % 15,646,537 0.71 % 7,379,797,139 25
2010 50,600,818 0.67 % 330,179 -267,386 26.1 2.50 77 28.6 % 14,487,449 0.73 % 6,956,823,603 25
2005 48,949,924 0.94 % 446,045 -241,618 24.5 2.80 75 27.7 % 13,548,744 0.75 % 6,541,907,027 24
2000 46,719,701 1.25 % 563,621 -107,600 23.3 2.95 72 26.7 % 12,457,527 0.76 % 6,143,493,823 26
1995 43,901,598 1.21 % 513,280 -142,741 22.0 3.20 67 25.7 % 11,295,542 0.76 % 5,744,212,979 25
1990 41,335,199 1.71 % 671,623 -40,000 20.7 3.78 63 24.8 % 10,255,233 0.78 % 5,327,231,061 25
1985 37,977,086 2.10 % 750,555 -10,931 19.6 4.60 58 23.9 % 9,075,330 0.78 % 4,870,921,740 26
1980 34,224,313 2.26 % 722,644 0 19.1 5.15 52 23.4 % 7,999,556 0.77 % 4,458,003,514 27
1975 30,611,095 2.34 % 668,405 0 18.7 5.74 47 23.2 % 7,110,236 0.75 % 4,079,480,606 27
1970 27,269,069 2.37 % 601,942 0 18.6 6.10 42 22.1 % 6,022,901 0.74 % 3,700,437,046 27
1965 24,259,359 2.22 % 504,483 0 19.3 6.10 37 20.2 % 4,905,378 0.73 % 3,339,583,597 26
1960 21,736,942 2.14 % 437,374 0 20.5 6.00 33 18.6 % 4,034,840 0.72 % 3,034,949,748 27
1955 19,550,071 1.92 % 354,089 0 21.5 6.00 30 17.0 % 3,323,690 0.71 % 2,773,019,936 26

 

Bảng: Dự báo dân số Myanmar 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 54,409,800 0.65 % 345,815 -163,313 29.0 2.17 83 31.4 % 17,068,066 0.70 % 7,794,798,739 26
2025 56,528,471 0.77 % 423,734 -40,000 30.4 2.17 87 33.1 % 18,722,491 0.69 % 8,184,437,460 27
2030 58,478,494 0.68 % 390,005 -20,000 31.9 2.17 90 35.3 % 20,614,897 0.68 % 8,548,487,400 27
2035 60,064,897 0.54 % 317,281 -20,000 33.4 2.17 92 37.8 % 22,714,271 0.68 % 8,887,524,213 28
2040 61,201,604 0.38 % 227,341 -20,000 34.9 2.17 94 40.8 % 24,973,796 0.67 % 9,198,847,240 28
2045 61,909,753 0.23 % 141,630 -20,000 36.2 2.17 95 44.0 % 27,231,609 0.65 % 9,481,803,274 30
2050 62,253,430 0.11 % 68,735   37.3 2.17 95 47.2 % 29,391,985 0.64 % 9,735,033,990 33

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *