Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Tây Nguyên

Thống kê dân số Tây Nguyên

Bảng thống kê dân số tỉnh Tây Nguyên theo giới tính, thành thị và nông thôn
STT Đơn vị hành chính/Dân tộc Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 Tây Nguyên 5 842 681 2 946 573 2 896 108 1 676 030 833 446 842 584 4 166 651 2 113 127 2 053 524
2 Thổ 2,561 1,369 1,192 872 456 416 1,689 913 776
3 Giáy 146 77 69 42 18 24 104 59 45
4 Cơ Tu 82 47 35 23 14 9 59 33 26
5 Gié Triêng 39,639 19,573 20,066 2,702 1,207 1,495 36,937 18,366 18,571
6 Mạ 46,678 22,681 23,997 7,126 3,319 3,807 39,552 19,362 20,190
7 Khơ Mú 295 154 141 25 13 12 270 141 129
8 Co 366 198 168 190 107 83 176 91 85
9 Tà Ôi 65 45 20 27 18 9 38 27 11
10 Chơ Ro 310 193 117 31 16 15 279 177 102
11 Kháng 40 25 15 8 6 2 32 19 13
12 Xinh Mun 1 1 1 1
13 Hà Nhì 11 6 5 5 2 3 6 4 2
14 Chu Ru 22,506 11,052 11,454 766 297 469 21,740 10,755 10,985
15 Lào 346 169 177 28 15 13 318 154 164
16 La Chí 5 1 4 1 1 4 1 3
17 La Ha 9 3 6 1 1 8 2 6
18 Phù Lá 1 1 1 1
19 La Hủ 2 1 1 1 1 1 1
20 Lự 2 1 1 2 1 1
21 Lô Lô 26 13 13 5 2 3 21 11 10
22 Chứt 647 347 300 33 16 17 614 331 283
23 Mảng 27 14 13 5 2 3 22 12 10
24 Pà Thẻn 36 16 20 4 4 32 12 20
25 Cơ Lao 96 58 38 28 16 12 68 42 26
26 Cống
27 Bố Y 2 2 1 1 1 1
28 Si La 6 3 3 6 3 3
29 Pu Péo
30 Brâu 501 248 253 17 7 10 484 241 243
31 Ơ Đu 2 2 2 2
32 Rơ Măm 585 295 290 45 24 21 540 271 269
33 Người nước ngoài 95 62 33 68 46 22 27 16 11
34 Không xác định 76 61 15 14 9 5 62 52 10

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *