Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey) 2019

Thống kê dân số Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey) 2019

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 09/01/2019, dân số Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey) là 82,463,068 người.

Dân số Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey) chiếm khoảng 1.08% tổng dân số thế giới.

Dân số Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey) đứng hạng 17 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey) là 108 người/km2.

Tổng diện tích quốc gia này  là  769,630 km2

Dân cư đô thị chiếm 72.2 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 30.2 tuổi.

 

Bảng: Dân số Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey) qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2019 82,961,805 1.28 % 1,044,934 30.2 2.10 108 72.2 % 59,931,842 1.08 % 7,714,576,923 17
2018 81,916,871 1.45 % 1,171,851 30.2 2.10 106 72.1 % 59,060,906 1.07 % 7,632,819,325 19
2017 80,745,020 1.55 % 1,232,594 30.2 2.10 105 72.0 % 58,172,652 1.07 % 7,550,262,101 19
2016 79,512,426 1.59 % 1,240,954 30.2 2.10 103 72.0 % 57,251,665 1.06 % 7,466,964,280 18
2015 78,271,472 1.59 % 1,188,912 29.9 2.12 102 71.9 % 56,288,353 1.06 % 7,383,008,820 18
2010 72,326,914 1.27 % 884,702 28.3 2.20 94 70.5 % 51,011,925 1.04 % 6,958,169,159 18
2005 67,903,406 1.43 % 932,657 26.6 2.37 88 67.6 % 45,918,585 1.04 % 6,542,159,383 18
2000 63,240,121 1.58 % 950,748 24.9 2.65 82 64.7 % 40,899,833 1.03 % 6,145,006,989 18
1995 58,486,381 1.64 % 912,936 23.5 2.90 76 62.2 % 36,355,820 1.02 % 5,751,474,416 18
1990 53,921,699 1.88 % 957,563 22.1 3.39 70 59.3 % 31,966,194 1.01 % 5,330,943,460 21
1985 49,133,883 2.24 % 1,031,592 21.0 4.11 64 52.5 % 25,793,140 1.01 % 4,873,781,796 21
1980 43,975,921 2.29 % 939,742 20.0 4.69 57 43.7 % 19,222,062 0.99 % 4,458,411,534 21
1975 39,277,211 2.41 % 880,189 19.6 5.39 51 41.5 % 16,295,737 0.96 % 4,079,087,198 20
1970 34,876,267 2.40 % 780,660 19.0 5.80 45 38.1 % 13,294,704 0.94 % 3,700,577,650 21
1965 30,972,965 2.43 % 700,127 19.8 6.69 40 34.3 % 10,610,333 0.93 % 3,339,592,688 20

 

Bảng: Dự báo dân số Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey) 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 83,835,750 1.38 % 1,112,856 31.6 2.02 109 72.5 % 60,796,966 1.08 % 7,795,482,309 17
2025 86,124,851 0.54 % 457,820 33.3 1.94 112 75.5 % 65,010,516 1.05 % 8,185,613,757 18
2030 88,416,609 0.53 % 458,352 35.0 1.88 115 77.9 % 68,841,882 1.03 % 8,551,198,644 18
2035 90,915,264 0.56 % 499,731 36.8 1.83 118 79.4 % 72,180,630 1.02 % 8,892,701,940 18
2040 92,980,818 0.45 % 413,111 38.6 1.79 121 80.6 % 74,977,077 1.01 % 9,210,337,004 18
2045 94,561,424 0.34 % 316,121 40.3 1.77 123 81.8 % 77,322,236 0.99 % 9,504,209,572 18
2050 95,626,879 0.22 % 213,091 41.8 1.75 124 82.8 % 79,188,556 0.98 % 9,771,822,753 19

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *