Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số tỉnh Kiên Giang

Thống kê dân số tỉnh Kiên Giang

Bảng thống kê dân số tỉnh KIÊN GIANG theo giới tính, thành thị và nông thôn
STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 KIÊN GIANG 1,723,067 873,236 849,831 487,991 244,477 243,514 1,235,076 628,759 606,317
2 Thành phố  Rạch Giá 227,527 114,065 113,462 211,351 105,029 106,322 16,176 9,036 7,140
3 Thành phố  Hà Tiên 48,495 23,808 24,687 39,967 19,512 20,455 8,528 4,296 4,232
4 Huyện Kiên Lương 79,484 40,361 39,123 30,716 15,429 15,287 48,768 24,932 23,836
5 Huyện Hòn Đất 156,273 79,653 76,620 28,495 14,324 14,171 127,778 65,329 62,449
6 Huyện Tân Hiệp 125,459 63,066 62,393 17,989 8,914 9,075 107,470 54,152 53,318
7 Huyện Châu Thành 159,607 80,626 78,981 22,607 11,400 11,207 137,000 69,226 67,774
8 Huyện Giồng Riềng 224,655 113,502 111,153 19,884 9,681 10,203 204,771 103,821 100,950
9 Huyện Gò Quao 132,508 66,894 65,614 10,002 4,989 5,013 122,506 61,905 60,601
10 Huyện An Biên 115,218 58,186 57,032 11,906 5,981 5,925 103,312 52,205 51,107
11 Huyện An Minh 115,720 58,884 56,836 6,728 3,387 3,341 108,992 55,497 53,495
12 Huyện Vĩnh Thuận 81,875 40,871 41,004 12,484 6,121 6,363 69,391 34,750 34,641
13 Huyện Phú Quốc 146,028 76,977 69,051 75,862 39,710 36,152 70,166 37,267 32,899
14 Huyện Kiên Hải 17,588 9,100 8,488 17,588 9,100 8,488
15 Huyện U Minh Thượng 63,415 32,221 31,194 63,415 32,221 31,194
17 Huyện Giang Thành 29,215 15,022 14,193 29,215 15,022 14,193

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *