Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Venezuela 2020

Thống kê dân số Venezuela 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Venezuela là  28,435,940 người.

Dân số Venezuela   chiếm khoảng 0.36 % tổng dân số thế giới.

Dân số Venezuela   đứng hạng 50 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Venezuela   là 32 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 882,050 km2

Dân cư đô thị chiếm 100% tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 29.6 tuổi.

 

Bảng: Dân số Venezuela   qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 28,435,940 -0.28 % -79,889 -653,249 29.6 2.28 32 N.A. N.A. 0.36 % 7,794,798,739 50
2019 28,515,829 -1.29 % -371,289 -653,249 27.8 2.38 32 N.A. N.A. 0.37 % 7,713,468,100 50
2018 28,887,118 -1.75 % -515,366 -653,249 27.8 2.38 33 98.9 % 28,562,719 0.38 % 7,631,091,040 48
2017 29,402,484 -1.50 % -448,771 -653,249 27.8 2.38 33 95.9 % 28,198,251 0.39 % 7,547,858,925 46
2016 29,851,255 -0.77 % -230,574 -653,249 27.8 2.38 34 93.2 % 27,832,085 0.40 % 7,464,022,049 45
2015 30,081,829 1.13 % 328,378 -86,208 27.3 2.40 34 91.3 % 27,464,635 0.41 % 7,379,797,139 45
2010 28,439,940 1.47 % 401,499 -40,044 25.8 2.55 32 89.9 % 25,568,720 0.41 % 6,956,823,603 43
2005 26,432,447 1.79 % 448,000 -4,548 24.5 2.72 30 89.1 % 23,557,733 0.40 % 6,541,907,027 41
2000 24,192,446 1.98 % 452,272 -908 23.2 2.94 27 88.6 % 21,441,865 0.39 % 6,143,493,823 40
1995 21,931,084 2.24 % 459,684 -454 22.0 3.25 25 87.0 % 19,085,299 0.38 % 5,744,212,979 41
1990 19,632,665 2.54 % 462,629 184 20.9 3.65 22 85.3 % 16,740,397 0.37 % 5,327,231,061 43
1985 17,319,520 2.67 % 427,382 276 19.9 3.96 20 82.8 % 14,343,460 0.36 % 4,870,921,740 42
1980 15,182,611 2.85 % 398,620 224 18.9 4.47 17 80.0 % 12,150,036 0.34 % 4,458,003,514 42
1975 13,189,509 2.97 % 358,623 188 17.9 4.94 15 76.8 % 10,125,741 0.32 % 4,079,480,606 47
1970 11,396,393 3.29 % 340,823 632 17.1 5.70 13 73.1 % 8,325,983 0.31 % 3,700,437,046 46
1965 9,692,278 3.55 % 310,087 3,774 16.9 6.18 11 67.9 % 6,584,735 0.29 % 3,339,583,597 60
1960 8,141,841 3.84 % 279,429 15,964 17.0 6.46 9 61.7 % 5,019,512 0.27 % 3,034,949,748 53
1955 6,744,695 4.23 % 252,543 44,015 17.3 6.46 8 54.7 % 3,687,084 0.24 % 2,773,019,936 60

 

Bảng: Dự báo dân số Venezuela   2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 28,435,940 -1.12 % -329,178 -653,249 29.6 2.28 32 N.A. N.A. 0.36 % 7,794,798,739 50
2025 31,481,063 2.06 % 609,025 325,126 30.7 2.28 36 98.6 % 31,038,003 0.38 % 8,184,437,460 50
2030 33,626,469 1.33 % 429,081 134,282 32.1 2.28 38 97.3 % 32,722,167 0.39 % 8,548,487,400 51
2035 34,884,282 0.74 % 251,563 -10,000 33.4 2.28 40 98.3 % 34,303,264 0.39 % 8,887,524,213 53
2040 35,819,322 0.53 % 187,008 -22,600 34.9 2.28 41 99.9 % 35,766,478 0.39 % 9,198,847,240 52
2045 36,514,686 0.39 % 139,073 -20,200 36.5 2.28 41 N.A. N.A. 0.39 % 9,481,803,274 54
2050 37,023,115 0.28 % 101,686 38.0 2.28 42 N.A. N.A. 0.38 % 9,735,033,990 55

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *