Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số tỉnh Sơn La mới nhất 2021

Thống kê dân số tỉnh Sơn La mới nhất 2021

Bảng thống kê dân số tỉnh SƠN LA theo giới tính, thành thị và nông thôn

STT Tỉnh/Thành phố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 SƠN LA 1,248,415 632,598 615,817 172,861 85,835 87,026 1,075,554 546,763 528,791
2 Thành phố Sơn La 106,052 52,992 53,060 70,362 34,932 35,430 35,690 18,060 17,630
3 Huyện Quỳnh Nhai 64,045 32,413 31,632 64,045 32,413 31,632
4 Huyện Thuận Châu 172,763 88,013 84,750 5,035 2,505 2,530 167728 85,508 82,220
5 Huyện Mường La 99,534 51,133 48,401 11,850 6,088 5,762 87,684 45,045 42,639
6 Huyện Bắc Yên 66,784 33,675 33,109 5,710 2,799 2,911 61,074 30,876 30,198
7 Huyện Phù Yên 114,974 57,428 57,546 9,207 4,500 4,707 105,767 52,928 52,839
8 Huyện Mộc Châu 114,460 57,772 56,688 42,364 21,064 21,300 72,096 36,708 35,388
9 Huyện Yên Châu 79,295 39,848 39,447 4,414 2,159 2,255 74,881 37,689 37,192
10 Huyện Mai Sơn 163,881 83,486 80,395 16,931 8,316 8,615 146,950 75,170 71,780
11 Huyện Sông Mã 154,224 78,565 75,659 6,988 3,472 3,516 147,236 75,093 72,143
12 Huyện Vân Hồ 62,188 31,539 30,649 62,188 31,539 30,649

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *