Bảng thống kê dân số tỉnh VĨNH PHÚC theo giới tính, thành thị và nông thôn
STT | Tỉnh/Thành phố | Tổng dân số | Dân số thành thị | Dân số nông thôn | ||||||
Tổng | Nam | Nữ | Tổng | Nam | Nữ | Tổng | Nam | Nữ | ||
1 | VĨNH PHÚC | 1,151,154 | 573,621 | 577,533 | 294,994 | 145,844 | 149,150 | 856,160 | 427,777 | 428,383 |
2 | Thành phố Vĩnh Yên | 119,128 | 58,918 | 60,210 | 99,273 | 49,091 | 50,182 | 19,855 | 9,827 | 10,028 |
3 | Thành phố Phúc Yên | 106,002 | 52,124 | 53,878 | 82,687 | 40,427 | 42,260 | 23,315 | 11,697 | 11618 |
4 | Huyện Lập Thạch | 136,150 | 68,157 | 67,993 | 14,305 | 7,095 | 7,210 | 121845 | 61,062 | 60,783 |
5 | Huyện Tam Dương | 114,391 | 57,006 | 57,385 | 11,154 | 5,568 | 5,586 | 103,237 | 51,438 | 51,799 |
6 | Huyện Tam Đảo | 83,931 | 42,584 | 41,347 | 781 | 406 | 375 | 83,150 | 42,178 | 40,972 |
7 | Huyện Bình Xuyên | 131,013 | 65,647 | 65,366 | 39,940 | 19,902 | 20,038 | 91,073 | 45,745 | 45,328 |
8 | Huyện Yên Lạc | 156,456 | 78,072 | 78,384 | 14,986 | 7,537 | 7,449 | 141,470 | 70,535 | 70935 |
9 | Huyện Vĩnh Tường | 205,345 | 101,823 | 103,522 | 28,350 | 14,072 | 14,278 | 176,995 | 87,751 | 89,244 |
10 | Huyện Sông Lô | 98,738 | 49,290 | 49,448 | 3,518 | 1,746 | 1,772 | 95,220 | 47,544 | 47,676 |