Bảng thống kê dân số tỉnh BẮC NINH theo giới tính, thành thị và nông thôn
STT | Tỉnh/Thành phố | Tổng dân số | Dân số thành thị | Dân số nông thôn | ||||||
Tổng | Nam | Nữ | Tổng | Nam | Nữ | Tổng | Nam | Nữ | ||
1 | BẮC NINH | 1,368,840 | 676,060 | 692,780 | 376,700 | 188,161 | 188,539 | 992,140 | 487,899 | 504,241 |
2 | Thành phố Bắc Ninh | 247,702 | 120,780 | 126,922 | 200,285 | 98,738 | 101,547 | 47,417 | 22,042 | 25,375 |
3 | Huyện Yên Phong | 192,674 | 90,752 | 101,922 | 18,738 | 9,488 | 9,250 | 173,936 | 81,264 | 92672 |
4 | Huyện Quế Võ | 195,666 | 95,690 | 99,976 | 9,504 | 4,790 | 4,714 | 186162 | 90,900 | 95,262 |
5 | Huyện Tiên Du | 176,460 | 89,572 | 86,888 | 13,055 | 6,628 | 6,427 | 163,405 | 82,944 | 80,461 |
6 | Thị xã Từ Sơn | 176,410 | 90,284 | 86,126 | 101,755 | 51,823 | 49,932 | 74,655 | 38,461 | 36,194 |
7 | Huyện Thuận Thành | 171,942 | 85,927 | 86,015 | 14,365 | 7,180 | 7,185 | 157,577 | 78,747 | 78,830 |
8 | Huyện Gia Bình | 103,517 | 51,278 | 52,239 | 8,203 | 4,115 | 4,088 | 95,314 | 47,163 | 48151 |
9 | Huyện Lương Tài | 104,469 | 51,777 | 52,692 | 10,795 | 5,399 | 5,396 | 93,674 | 46,378 | 47,296 |