Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kế dân số tỉnh Hải Phòng

Thống kế dân số tỉnh Hải Phòng

Bảng thống kê dân số tỉnh HẢI PHÒNG theo giới tính, thành thị và nông thôn

STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân sốnông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 ThànhphốHẢIPHÒNG 2,028,514 1,007,767 1,020,747 924,741 456,882 467,859 1,103,773 550,885 552,888
2 QuậnHồngBàng 96,111 47,217 48,894 96,111 47,217 48,894
3 QuậnNgôQuyền 165,309 81,671 83,638 165,309 81,671 83,638
4 QuậnLêChân 219,762 107,284 112,478 219,762 107,284 112,478
5 QuậnLêChân 219,762 107,284 112,478 219,762 107,284 112,478
6 QuậnHảiAn 132,943 65,922 67,021 132,943 65,922 67,021
7 QuậnKiếnAn 118,047 58,591 59,456 118,047 58,591 59,456
8 QuậnĐồSơn 49,029 24,585 24,444 49,029 24,585 24,444
9 QuậnDươngKinh 60,319 30,056 30,263 60,319 30,056 30,263
10 HuyệnThuỷNguyên 333,810 167,208 166,602 16,671 8,235 8,436 317,139 158,973 158,166
11 HuyệnAnDương 195,717 97,449 98,268 8,295 4,015 4,280 187,422 93,434 93,988
12 HuyệnAnLão 146,712 74,273 72,439 13,221 6,794 6,427 133,491 67,479 66,012
13 HuyệnKiếnThuỵ 140,417 69,871 70,546 3,603 1,770 1,833 136,814 68,101 68,713
14 HuyệnTiênLãng 154,789 77,400 77,389 14,849 7,407 7,442 139,940 69,993 69,947
15 HuyệnVĩnhBảo 182,835 89,748 93,087 8,435 4,115 4,320 174,400 85,633 88,767
16 HuyệnCátHải 32,090 16,184 15,906 18,147 9,220 8,927 13,943 6,964 6,979
17 HuyệnBạchLongVĩ 624 308 316 624 308 316

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *