Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Quảng Trị

Thống kê dân số Quảng Trị

Bảng thống kê dân số tỉnh QUẢNG TRỊ theo giới tính, thành thị và nông thôn

STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 QUẢNG TRỊ 632,375 313,493 318,882 195,451 96,662 98,789 436,924 216,831 220,093
2 Thành phố  Đông Hà 95,658 47,482 48,176 95,658 47,482 48,176
3 Thị xã  Quảng Trị 23,356 11,459 11,897 19,390 9,470 9,920 3,966 1,989 1,977
4  Huyện Vĩnh Linh 87,451 43,028 44,423 23,122 11,194 11,928 64,329 31,834 32,495
5  Huyện Hướng Hóa 90,918 45,763 45,155 24,282 12,175 12,107 66,636 33,588 33,048
6  Huyện Gio Linh 75,276 37,463 37,813 13,666 6,757 6,909 61,610 30,706 30,904
7 Huyện Đa Krông 43,208 21,958 21,250 4,732 2,386 2,346 38,476 19,572 18,904
8 Huyện Cam Lộ 47,777 23,805 23,972 6,981 3,481 3,500 40,796 20,324 20,472
9 Huyện Triệu Phong 88,852 43,668 45,184 4,320 2,120 2,200 84,532 41,548 42,984
10 Huyện Hải Lăng 79,533 38,644 40,889 3,300 1,597 1,703 76,233 37,047 39,186

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *