Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Quảng Nam mới nhất 2021

Thống kê dân số Quảng Nam mới nhất 2021

Bảng thống kê dân số tỉnh QUẢNG NAM theo giới tính, thành thị và nông thôn

STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 QUẢNG NAM 1,495,812 735,586 760,226 379,638 185,368 194,270 1,116,174 550,218 565,956
2 Thành phố Tam Kỳ 122,374 59,630 62,744 91,450 44,509 46,941 30,924 15,121 15,803
3 Thành phố Hội An 98,599 48,151 50,448 72,898 35,473 37,425 25,701 12,678 13,023
4 Huyện Tây Giang 20,005 10,300 9,705 20,005 10,300 9,705
5 Huyện Đông Giang 25,116 12,810 12,306 4,699 2,292 2,407 20,417 10,518 9,899
6 Huyện Đại Lộc 141,851 69,826 72,025 17,493 8,552 8,941 124,358 61,274 63,084
7 Thị xã Điện Bàn 226,564 110,625 115,939 94,395 46,262 48,133 132,169 64,363 67,806
8 Huyện Duy Xuyên 126,686 61,682 65,004 22,911 11,068 11,843 103,775 50,614 53,161
9 Huyện Quế Sơn 80,821 38,887 41,934 7,563 3,649 3,914 73,258 35,238 38,020
10 Huyện Nam Giang 26,123 13,226 12,897 7,616 3,828 3,788 18,507 9,398 9,109
11 Huyện Phước Sơn 26,337 13,377 12,960 7,318 3,646 3,672 19,019 9,731 9,288
12 Huyện Hiệp Đức 37,127 18,330 18,797 3,776 1,834 1,942 33,351 16,496 16,855
13 Huyện Thăng Bình 173,726 85,237 88,489 17,425 8,500 8,925 156,301 76,737 79,564
14 Huyện Tiên Phước 66,239 32,994 33,245 7,637 3,792 3,845 58,602 29,202 29,400
15 Huyện Bắc Trà My 41,335 21,050 20,285 7,253 3,539 3,714 34,082 17,511 16,571
17 Huyện Nam Trà My 31,306 15,991 15,315 31,306 15,991 15,315
18 Huyện Núi Thành 147,721 72,911 74,810 12,902 6,356 6,546 134,819 66,555 68,264
19 Huyện Phú Ninh 77,204 37,311 39,893 4,302 2,068 2,234 72,902 35,243 37,659
20 Huyện Nông Sơn 26,678 13,248 13,430 26,678 13,248 13,430

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *