Thống kê dân số Phú Yên
Văn Chung
Tháng ba 5, 2021
Thống kê dân số
4,680 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh PHÚ YÊN theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
PHÚ YÊN |
872,964 |
439,078 |
433,886 |
250,888 |
124,746 |
126,142 |
622,076 |
314,332 |
307 744 |
2 |
Thành phố Tuy Hoà |
155,921 |
77,427 |
78,494 |
121,544 |
59,961 |
61,583 |
34,377 |
17,466 |
16 911 |
3 |
Thị xã Sông Cầu |
99,432 |
50,361 |
49,071 |
31,741 |
15,835 |
15,906 |
67,691 |
34,526 |
33 165 |
4 |
Huyện Đồng Xuân |
55,030 |
27,470 |
27,560 |
8,994 |
4,399 |
4,595 |
46,036 |
23,071 |
22 965 |
5 |
Huyện Tuy An |
123,167 |
62,218 |
60,949 |
9,520 |
4,725 |
4,795 |
113,647 |
57,493 |
56 154 |
6 |
Huyện Sơn Hòa |
59,497 |
29,964 |
29,533 |
10,106 |
5,015 |
5,091 |
49,391 |
24,949 |
24 442 |
7 |
Huyện Sông Hinh |
51,816 |
26,244 |
25,572 |
11,275 |
5,794 |
5,481 |
40,541 |
20,450 |
20 091 |
8 |
Huyện Tây Hoà |
110,983 |
56,105 |
54,878 |
12,920 |
6,456 |
6,464 |
98,063 |
49,649 |
48 414 |
9 |
Huyện Phú Hoà |
102,074 |
51,247 |
50,827 |
8,976 |
4,529 |
4,447 |
93,098 |
46,718 |
46 380 |
10 |
Huyện Đông Hòa |
115,044 |
58,042 |
57,002 |
35,812 |
18,032 |
17,780 |
79,232 |
40,010 |
39 222 |
2021-03-05