Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân Số Bình Thuận

Thống kê dân Số Bình Thuận

Bảng thống kê dân số tỉnh BÌNH THUẬN theo giới tính, thành thị và nông thôn
STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 BÌNH THUẬN 1,230,808 618,384 612,424 468,720 233,414 235,306 762,088 384,970 377,118
2 Thành phố Phan Thiết 226,736 112,192 114,544 194,197 95,924 98,273 32,539 16,268 16,271
3 Thị xã La Gi 107,057 54,021 53,036 64,983 32,697 32,286 42,074 21,324 20,750
4 Huyện Tuy Phong 144,800 73,122 71,678 65,048 32,601 32,447 79,752 40,521 39,231
5 Huyện Bắc Bình 129,374 65,021 64,353 27,798 13,944 13,854 101,576 51,077 50,499
6 Huyện Hàm Thuận Bắc 184,131 92,816 91,315 31,289 15,559 15,730 152,842 77,257 75,585
7 Huyện Hàm Thuận Nam 116,544 59,128 57,416 14,697 7,417 7,280 101,847 51,711 50,136
8 Huyện Tánh Linh 98,516 49,313 49,203 16,668 8,325 8,343 81,848 40,988 40,860
9 Huyện Đức Linh 126,035 63,075 62,960 35,201 17,567 17,634 90,834 45,508 45,326
10 Huyện Hàm Tân 70,697 35,766 34,931 18,839 9,380 9,459 51,858 26,386 25,472
11 Huyện Phú Quí 26,918 13,930 12,988 26,918 13,930 12,988

Nguồn: Tổng cục thống kê

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *