Thống kê dân số Trà Vinh
Văn Chung
Tháng ba 6, 2021
Thống kê dân số
6,854 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh TRÀ VINH theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
TRÀ VINH |
1,009,168 |
496,858 |
512,310 |
173,586 |
83,961 |
89,625 |
835,582 |
412,897 |
422,685 |
2 |
Thành phố Trà Vinh |
112,584 |
54,026 |
58,558 |
90,714 |
43,702 |
47,012 |
21,870 |
10,324 |
11,546 |
3 |
Huyện Càng Long |
147,694 |
72,740 |
74,954 |
13,610 |
6,615 |
6,995 |
134,084 |
66,125 |
67,959 |
4 |
Huyện Cầu Kè |
102,767 |
50,421 |
52,346 |
6,157 |
2,945 |
3,212 |
96,610 |
47,476 |
49,134 |
5 |
Huyện Tiểu Cần |
107,846 |
52,996 |
54,850 |
14,844 |
7,118 |
7,726 |
93,002 |
45,878 |
47,124 |
6 |
Huyện Châu Thành |
144,040 |
70,930 |
73,110 |
6,102 |
2,959 |
3,143 |
137,938 |
67,971 |
69,967 |
7 |
Huyện Cầu Ngang |
121,254 |
59,851 |
61,403 |
10,070 |
4,808 |
5,262 |
111,184 |
55,043 |
56,141 |
8 |
Huyện Trà Cú |
146,329 |
72,004 |
74,325 |
11,294 |
5,469 |
5,825 |
135,035 |
66,535 |
68,500 |
9 |
Huyện Duyên Hải |
78,444 |
39,271 |
39,173 |
5,238 |
2,633 |
2,605 |
73,206 |
36,638 |
36,568 |
10 |
Thị xã Duyên Hải |
48,210 |
24,619 |
23,591 |
15,557 |
7,712 |
7,845 |
32,653 |
16,907 |
15,746 |
2021-03-06