Thống kê dân số tỉnh An Giang
Văn Chung
Tháng ba 6, 2021
Thống kê dân số
3,437 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh AN GIANG theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
AN GIANG |
1,908,352 |
947,570 |
960,782 |
602,870 |
294,880 |
307,990 |
1,305,482 |
652,690 |
652,792 |
2 |
Thành phố Long Xuyên |
272,365 |
133,320 |
139,045 |
239,588 |
117,027 |
122,561 |
32,777 |
16,293 |
16,484 |
3 |
Thành phố Châu Đốc |
101,765 |
49,564 |
52,201 |
90,495 |
43,877 |
46,618 |
11,270 |
5,687 |
5,583 |
4 |
Huyện An Phú |
148,615 |
74,001 |
74,614 |
19,263 |
9,612 |
9,651 |
129,352 |
64,389 |
64,963 |
5 |
Thị xã Tân Châu |
141,211 |
69,176 |
72,035 |
54,214 |
26,389 |
27,825 |
86,997 |
42,787 |
44,210 |
6 |
Huyện Phú Tân |
188,951 |
94,069 |
94,882 |
33,741 |
16,491 |
17,250 |
155,210 |
77,578 |
77,632 |
7 |
Huyện Châu Phú |
206,676 |
102,793 |
103,883 |
16,958 |
8,269 |
8,689 |
189,718 |
94,524 |
95,194 |
8 |
Huyện Tịnh Biên |
108,562 |
53,560 |
55,002 |
32,301 |
15,833 |
16,468 |
76,261 |
37,727 |
38,534 |
9 |
Huyện Tri Tôn |
117,431 |
58,589 |
58,842 |
27,485 |
13,473 |
14,012 |
89,946 |
45,116 |
44,830 |
10 |
Huyện Châu Thành |
151,368 |
76,309 |
75,059 |
22,998 |
11,475 |
11,523 |
128,370 |
64,834 |
63,536 |
11 |
Huyện Chợ Mới |
307,981 |
153,741 |
154,240 |
24,858 |
12,139 |
12,719 |
283,123 |
141,602 |
141,521 |
12 |
Huyện Thoại Sơn |
163,427 |
82,448 |
80,979 |
40,969 |
20,295 |
20,674 |
122,458 |
62,153 |
60,305 |
2021-03-06