Thống kê dân số tỉnh Hậu Giang
Văn Chung
Tháng ba 6, 2021
Thống kê dân số
565 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh HẬU GIANG theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
HẬU GIANG |
733,017 |
366,206 |
366,811 |
186,098 |
91,985 |
94,113 |
546,919 |
274,221 |
272,698 |
2 |
Thành phố Vị Thanh |
73,322 |
36,268 |
37,054 |
44,164 |
21,589 |
22,575 |
29,158 |
14,679 |
14,479 |
3 |
Thị xã Ngã Bảy |
56,182 |
28,202 |
27,980 |
28,598 |
14,068 |
14,530 |
27,584 |
14,134 |
13,450 |
4 |
Huyện Châu Thành A |
97,606 |
48,452 |
49,154 |
35,270 |
17,473 |
17,797 |
62,336 |
30,979 |
31,357 |
5 |
Huyện Châu Thành |
88,079 |
44,447 |
43,632 |
21,617 |
10,971 |
10,646 |
66,462 |
33,476 |
32,986 |
6 |
Huyện Phụng Hiệp |
188,017 |
93,971 |
94,046 |
21,589 |
10,735 |
10,854 |
166,428 |
83,236 |
83,192 |
7 |
Huyện Vị Thuỷ |
90,126 |
45,116 |
45,010 |
6,356 |
3,166 |
3,190 |
83,770 |
41,950 |
41,820 |
8 |
Huyện Long Mỹ |
77,346 |
38,947 |
38,399 |
– |
– |
– |
77,346 |
38,947 |
38,399 |
9 |
Thị xã Long Mỹ |
62,339 |
30,803 |
31,536 |
28,504 |
13,983 |
14,521 |
33,835 |
16,820 |
17,015 |
2021-03-06