THỐNG KÊ DÂN SỐ TỈNH CÀ MAU
Văn Chung
Tháng ba 8, 2021
Thống kê dân số
2,180 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh Thành phố – City Cà Mau theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
Thành phố – City Cà Mau |
226,372 |
111,757 |
114,615 |
143,341 |
70,313 |
73,028 |
83,031 |
41,444 |
41,587 |
2 |
Huyện – U Minh |
100,876 |
52,024 |
48,852 |
7,106 |
3,614 |
3,492 |
93,770 |
48,410 |
45,360 |
3 |
Huyện – Thới Bình |
135,892 |
68,589 |
67,303 |
10,032 |
5,021 |
5,011 |
125,860 |
63,568 |
62,292 |
4 |
Huyện – Trần Văn Thời |
197,679 |
100,795 |
96,884 |
43,781 |
22,192 |
21,589 |
153,898 |
78,603 |
75,295 |
5 |
Huyện – Cái Nước |
136,638 |
69,136 |
67,502 |
14,482 |
7,190 |
7,292 |
122,156 |
61,946 |
60,210 |
6 |
Huyện – Đầm Dơi |
175,629 |
88,967 |
86,662 |
10,476 |
5,235 |
5,241 |
165,153 |
83,732 |
81,421 |
7 |
Huyện – Năm Căn |
56,813 |
29,123 |
27,690 |
16,477 |
8,300 |
8,177 |
40,336 |
20,823 |
19,513 |
8 |
Huyện – Phú Tân |
97,703 |
49,717 |
47,986 |
13,870 |
7,019 |
6,851 |
83,833 |
42,698 |
41,135 |
9 |
Huyện – Ngọc Hiển |
66,874 |
34,793 |
32,081 |
11,498 |
6,071 |
5,427 |
55,376 |
28,722 |
26,654 |
2021-03-08