Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Đồng Bằng Sông Cửu Long

Thống kê dân số Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

STT Đơn vị hành chính/Dân tộc Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
Đồng Bằng Sông Cửu Long 17,273,630 8,594,703 8,678,927 4,342,132 2,129,878 2,212,254 12,931,498 6,464,825 6,466,673
1 Kinh 15,963,218 7,946,524 8,016,694 4,022,601 1,971,105 2,051,496 11,940,617 5,975,419 5,965,198
2 Tày 1,010 488 522 452 231 221 558 257 301
3 Thái 685 302 383 166 78 88 519 224 295
4 Hoa 149,449 77,151 72,298 96,104 49,071 47,033 53,345 28,080 25,265
5 Khmer 1,141,241 561,330 579,911 220,772 108,312 112,460 920,469 453,018 467,451
6 Mường 1,391 798 593 334 187 147 1,057 611 446
7 Nùng 511 226 285 215 116 99 296 110 186
8 Mông 52 20 32 11 7 4 41 13 28
9 Dao 118 51 67 27 12 15 91 39 52
10 Gia Rai 581 439 142 50 32 18 531 407 124
11 Ngái 4 3 1 4 3 1
12 Ê Đê 524 161 363 36 10 26 488 151 337
13 Ba Na 182 134 48 12 9 3 170 125 45
14 Xơ Đăng 46 8 38 6 6 40 8 32
15 Sán Chay 54 25 29 22 12 10 32 13 19
16 Cơ Ho 105 23 82 19 3 16 86 20 66
17 Chăm 13,170 6,451 6,719 1,006 529 477 12,164 5,922 6,242
18 Sán Dìu 46 22 24 13 10 3 33 12 21
19 Hrê 32 22 10 4 2 2 28 20 8
20 Mnông 98 25 73 8 4 4 90 21 69
21 Raglay 76 17 59 12 4 8 64 13 51
22 Xtiêng 91 21 70 11 3 8 80 18 62
23 Bru Vân Kiều 186 103 83 1 1 185 102 83
24 Thổ 66 35 31 21 14 7 45 21 24
25 Giáy 7 1 6 3 1 2 4 4
26 Cơ Tu 16 3 13 3 3 13 3 10
27 Gié Triêng 15 6 9 15 6 9
28 Mạ 57 16 41 15 3 12 42 13 29
29 Khơ Mú 20 8 12 4 2 2 16 6 10
30 Co 16 2 14 3 3 13 2 11
31 Tà Ôi 57 20 37 1 1 56 20 36
32 Chơ Ro 58 15 43 21 6 15 37 9 28
33 Kháng
34 Xinh Mun 2 1 1 2 1 1
35 Hà Nhì 1 1 1 1
36 Chu Ru 12 3 9 4 4 8 3 5
37 Lào 4 1 3 2 2 2 1 1
38 La Chí
39 La Ha 2 2 2 2
40 Phù Lá
41 La Hủ
42 Lự
43 Lô Lô
44 Chứt 1 1 1 1
45 Mảng 6 3 3 3 3 3 3
46 Pà Thẻn 4 2 2 4 2 2
47 Cơ Lao 5 4 1 3 2 1 2 2
48 Cống
49 Bố Y
50 Si La
51 Pu Péo 1 1 1 1
52 Brâu 3 1 2 3 1 2
53 Ơ Đu
54 Rơ Măm 2 1 1 2 1 1
55 Người nước ngoài 396 231 165 164 108 56 232 123 109
56 Không xác định 9 5 4 3 1 2 6 4 2

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *