Nội Dung Chính
ToggleI. Tóm tắt Điều hành
Thị trường vật liệu xây dựng (VLXD) tại TP.HCM và Việt Nam đang phục hồi mạnh mẽ, được thúc đẩy bởi sự khởi sắc của bất động sản và đầu tư công. Ngành xây dựng Việt Nam tăng trưởng 7,34% trong 6 tháng đầu năm 2024, cao nhất giai đoạn 2020-2024, với mục tiêu 10,7% – 15% vào năm 2025. Tổng vốn đầu tư xã hội nửa đầu năm 2024 đạt 1.451,3 nghìn tỷ đồng, tăng 6,8%.
II. Tổng quan Thị trường Vật liệu Xây dựng TP.HCM
2.1. Quy mô và Tốc độ tăng trưởng
Ngành VLXD Việt Nam tăng trưởng 7,34% trong 6 tháng đầu năm 2024 , dự kiến đạt 10,7% – 15% vào năm 2025. Vốn đầu tư toàn xã hội 6 tháng đầu năm 2024 tăng 6,8% , tạo nhu cầu lớn cho VLXD. Sản lượng và tiêu thụ VLXD chính (2024):
- Sứ vệ sinh: Sản xuất ~14,5 triệu sản phẩm (+15%), tiêu thụ ~13 triệu
- Kính xây dựng: Sản xuất ~147 triệu m2 (-16%), tiêu thụ ~140 triệu m2.
- Xi măng: Sản lượng 8 tháng đầu năm 2021 đạt 67,1 triệu tấn (+4,8%), tiêu thụ 70,77 triệu tấn (+4%). Xuất khẩu tăng 21,5% trong tháng 8/2021.
Bảng 1: Thống kê Sản lượng và Tiêu thụ Vật liệu Xây dựng chính (2023-2024)
Loại Vật liệu | Sản lượng (2024) | Tiêu thụ (2024) | Biến động so với 2023 | |
Sứ vệ sinh | ~14,5 triệu sản phẩm | ~13 triệu sản phẩm | Sản lượng: +15% |
|
Kính xây dựng | ~147 triệu m2 | ~140 triệu m2 | Sản lượng: -16% |
|
Gạch ốp lát (2022 dự kiến) | 580 triệu m2 | 484 triệu m2 | Kỳ vọng cải thiện so với 2021 |
2.2. Các yếu tố vĩ mô tác động
Ngành VLXD chịu ảnh hưởng trực tiếp từ thị trường bất động sản và đầu tư công.
- Động lực chính: Bất động sản hồi phục nhờ chính sách hỗ trợ và nhu cầu nhà ở thực. Đầu tư công mạnh mẽ với các dự án hạ tầng trọng điểm (cao tốc Bắc – Nam, sân bay Long Thành, đường vành đai TP.HCM). Chi phí VLXD chiếm 70% tổng chi phí đầu tư công.
- Thách thức: Chậm trễ cấp phép khai thác cát, sỏi, đá gây khan hiếm nguồn cung và tăng giá. Tình trạng đầu cơ, găm hàng, thao túng thị trường.
2.3. Phân khúc thị trường và nhu cầu cao
Nhu cầu đa dạng ở cả vật liệu thô và vật liệu hoàn thiện.
- Vật liệu thô: Cát, đá, xi măng, thép là cốt lõi. Nhu cầu cát đá dự kiến tăng 7% năm 2025 do dự án giao thông.
- Vật liệu hoàn thiện: Gạch men, sơn, cửa, thiết bị điện, vệ sinh. Chi phí hoàn thiện nhà phố tại TP.HCM từ 1.500.000đ – 2.000.000đ/m2.
- Các sản phẩm có công ty uy tín hàng đầu: sắt, thép, tôn; gạch, đá ốp lát; cửa-tấm profile-vách ngăn; kính xây dp
2.4. Xu hướng công nghệ và vật liệu mới
Ngành chuyển dịch sang sản phẩm bền vững, thân thiện môi trường và công nghệ cao.
- Vật liệu tiên tiến: Vật liệu nano (bê tông nano), in 3D (bê tông, nhựa in 3D), vật liệu tái chế (thép tái chế), vật liệu thông minh (kính thông minh), vật liệu sinh học (tre, nấm).
- Công nghệ xây dựng mới: Cấu kện tiêu chuẩn hóa, mô đun hóa, tiền chế; thiết bị tự động; công nghệ kỹ thuật số và dữ liệu lớn (BIM).
- Ứng dụng tại TP.HCM: Các công trình xanh (The Sentry Z) đạt chứng nhận LOTUS vàng. Nghiên cứu chế tạo máy ép gạch không nung, “bê tông xanh”. Các nhà cung cấp vật liệu xanh như Vật Liệu Xanh cung cấp tấm Polycarbonate, Aluminium, Mica Acrylic, tấm lợp sinh thái.
III. Phân tích Đối thủ Cạnh tranh
3.1. Các loại đối thủ chính
Môi trường cạnh tranh đa dạng, bao gồm đối thủ trực tiếp và gián tiếp.
- Trực tiếp: Cửa hàng VLXD truyền thống (Hiệp Hà, Vĩnh Cường, Gia Huê) , cửa hàng nội thất.
- Gián tiếp: Trang web bán hàng trực tuyến (vlxdgiatot.com, hoasengroup.vn) , công ty thiết kế nội thất
3.2. Các công ty lớn và chiến lược kinh doanh
Thị trường bị chi phối bởi các tập đoàn lớn với chiến lược đa dạng hóa và tích hợp chuỗi giá trị.
- Hòa Phát: Thị phần thép lớn nhất Việt Nam. Đa dạng sản phẩm (thép, ống thép, tôn mạ), kiểm soát chất lượng khép kín, phân phối rộng khắp.
- Hoa Sen: Số 1 về tôn thép tại Việt Nam, xuất khẩu hàng đầu Đông Nam Á. Chất lượng sản phẩm là cốt lõi, định giá linh hoạt, hệ thống 500+ chi nhánh bán lẻ và kênh online mạnh. Đầu tư 6.000 tỷ đồng vào Hoa Sen Home để trở thành nhà phân phối VLXD lớn nhất.
- Viglacera: Mục tiêu doanh thu 14.437 tỷ đồng, lợi nhuận 1.743 tỷ đồng năm 2025. Tập trung đầu tư hạ tầng KCN, nhà ở xã hội, mở rộng thị trường VLXD trong nước và xuất khẩu. Mở showroom mới tại TP.HCM.
Bảng 3: Các Công ty Vật liệu Xây dựng lớn và Lĩnh vực hoạt động chính
Tên Công ty | Lĩnh vực hoạt động chính | Chiến lược nổi bật | |
Hòa Phát | Thép xây dựng, Ống thép, Tôn mạ, Điện lạnh, Nội thất, Máy móc thiết bị | Đa dạng hóa sản phẩm, kiểm soát chất lượng khép kín, phân phối rộng khắp |
|
Hoa Sen | Tôn thép, Vật liệu xây dựng và hoàn thiện (Hoa Sen Home) | Thị phần lớn, hệ thống bán lẻ phủ rộng, đầu tư vào chuỗi bán lẻ VLXD |
|
Viglacera | Vật liệu xây dựng (gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh), Bất sản KCN, Nhà ở xã hội | Mở rộng thị trường trong nước/xuất khẩu, phát triển KCN và nhà ở xã hội |
|
Siam City Cement (Insee) | Xi măng | Top công ty uy tín |
|
Nhựa Bình Minh | Ống nhựa | Top công ty uy tín |
|
Eurowindow | Cửa, vách ngăn | Top công ty uy tín |
|
3.3. Kênh phân phối hiện tại
Đa dạng kênh phân phối từ truyền thống đến trực tuyến.
- Truyền thống: Hàng trăm cửa hàng/đại lý tại các quận TP.HCM. Chủ yếu bán B2B qua hệ thống đại lý cấp 1, cấp 2.
- Kênh dự án: Cung cấp trực tiếp cho các dự án lớn (hạ tầng, KCN, nhà ở xã hội).
- Trực tuyến/Thương mại điện tử: Xu hướng tất yếu, tiết kiệm thời gian, chi phí. Các website bán hàng online (vlxdgiatot.com, hoasengroup.vn). Phần mềm quản lý bán hàng đa kênh (GoSELL, KiotViet, Sapo) hỗ trợ hiệu quả.
Bảng 4: Các Kênh Phân phối Vật liệu Xây dựng tại TP.HCM
Kênh Phân phối | Mô tả | Vai trò chính | Ví dụ/Ghi chú | |
Cửa hàng/Đại lý truyền thống | Mạng lưới rộng khắp các quận | Tiếp cận khách hàng trực tiếp, bán lẻ, B2B F2 | Hiệp Hà, Vĩnh Cường, Gia Huê, Trường Sơn, Quế Đông, v.v. |
|
Kênh dự án | Cung cấp trực tiếp cho các công trình, nhà thầu | Bán buôn số lượng lớn, quan hệ đối tác | Viglacera (KCN, nhà ở xã hội), Sika |
|
Nền tảng trực tuyến/TMĐT | Website, ứng dụng, sàn TMĐT | Tiện lợi, giá cả cạnh tranh, giao hàng, quản lý đa kênh | vlxdgiatot.com, hoangsaviet.vn, website Hoa Sen, GoSELL, KiotViet, Sapo |
|
IV. Diễn biến Giá cả Vật liệu Xây dựng
4.1. Giá các loại vật liệu phổ biến tại TP.HCM (2026-2026)
Giá VLXD tại TP.HCM có sự phân hóa.
- Xi măng: Bình ổn sau 3 lần tăng giá năm 2022. Miền Nam: 1.700.000 – 2.000.00 đồng/tấn
- Cát xây dựng: Tăng cao do khan hiếm. Nửa đầu 2023 tăng 1,52%/tháng, miền Nam tăng đột biến 3,4%/tháng. Quý II/2024 tăng 1,4-2,2% so với quý I/2024. Dự báo tiếp tục tăng.
- Đá xây dựng: Tăng nhẹ, ổn định hơn cát. Quý I/2023 tăng 2,7% so với cuối 2022.
- Thép xây dựng: Giá nhập khẩu biến động. Dự báo tăng năm 2024.
- Gạch xây dựng: Giá ổn định.
Bảng 2: Biến động Giá một số Vật liệu Xây dựng phổ biến tại TP.HCM (2023-2024)
Loại Vật liệu | Giá trung bình/khoảng giá (Tháng 12/2024 hoặc gần nhất) | Xu hướng biến động (2023-2024) | Yếu tố ảnh hưởng chính | |
Xi măng | Miền Nam: 1.700.000 – 2.000.000 VNĐ/tấn | Bình ổn, dự báo tăng nhẹ 2024 | Chi phí đầu vào, cung cầu khu vực |
|
Cát xây dựng | 135.000 – 325.000 VNĐ/m3 (theo loại) | Tăng cao (1.4-2.2% Q2/2024 so với Q1/2024; 3.5-5.9% Q2/2024 so với Q2/2023) | Khan hiếm nguồn cung, nhu cầu dự án giao thông |
|
Đá xây dựng | 260.000 – 420.000 VNĐ/m3 (theo loại) | Tăng nhẹ, ổn định hơn t (0.8-1.9% Q2/2024 so với Q1/2024) | Khan hiếm nguồn cung, nhu cầu dự án giao thông |
|
Thép xây dựng | 13,5 – 14,2 triệu VNĐ/tấn (Tháng 6/2024) | Tăng lên (4.0-4.2% Q2/2024 so với Q1/2024), dự báo tăng 2024 | Chi phí đầu vào, thị trường thế giới |
|
Gạch xây dựng | 950 – 26.500 VNĐ/viên (tùy loại) | Ổn định, tiêu thụ giảm 5-7% năm 2021 | Nhu cầu thị trường nội địa |
|
4.2. Xu hướng biến động giá và các yếu tố ảnh hưởng
Giá VLXD chịu tác động từ nhiều yếu tố:
- Chi phí đầu vào tăng: Than, dầu, khoáng sản leo thang, ảnh hưởng xi măng, gạch ngói.
- Khan hiếm nguồn cung: Chậm cấp phép khai thác cát, sỏi, đá.
- Thị trường tiêu thụ trì trệ: Thiếu hợp đồng xây dựng mới, bất động sản chậm tăng trưởng.
- Chi phí vận tải tăng: Gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Khó khăn tài chính: Nợ lớn, lãi suất vay tăng, ảnh hưởng xoay vòng vốn.
V. Cơ hội và Thách thức
5.1. Cơ hội tăng trưởng
- Hồi phục thị trường bất động sản: Nhu cầu nhà ở thực và chính sách hỗ trợ.
- Đầu tư công mạnh mẽ: Các dự án hạ tầng trọng điểm.
- Nhu cầu nhà ở xã hội và công nhân: Phân khúc thị trường ổn định
- Xu hướng vật liệu xanh và công nghệ ới: Nhu cầliệu bền vững, thân thiện môi trường, công nghệ cao tăng
- Thị trường xuất khẩu: Tiềm năng mở rộng quốc tế (xi măng, clinker xuất khẩu tăng 21,5% tháng 8/2021).
5.2. Thách thức và rủi ro
- Chi phí đầu vào tăng cao: Giá nguyên liệu cơ bản leo thang.
- Thị trường tiêu thụ trì trệ/thiếu hợp đồng: 46,9% doanh nghiệp xây dựng báo cáo thiếu hợp đồng mới.
- Khó khăn tài chính: Nợ lớn, lãi suất vay tăng, nguy cơ nợ xấu.
- Gián đoạn chuỗi cung ứng: Gián đoạn toàn cầu, chậm cấp phép khai thác.
- Tình trạng hàng giả, buôn lậu: Ảnh hưởng uy tín sản phẩm chính hãng.
- Thiếu hụt lao động có kỹ năng: Ngành xây dựng cần thêm gần 650.000 lao động.
VI. Khuyến nghị Chiến lược
5.1. Chiến lược thị trường và sản phẩm
- Tập trung phân khúc tăng trưởng cao: Ưu tiên vật liệu cơ bản cho hạ tầng, bất động sản.
- Đầu tư vật liệu xanh và công nghệ mới: Phát triển/phân phối vật liệu nano, tái chế, thông minh, sinh học.
- Đa dạng hóa sản phẩm: Cân bằng vật liệu thô và hoàn thiện.
5.2. Chiến lược cạnh tranh và phân phối
- Phát triển mô hình phân phối đa kênh (Omnichannel): Kết hợp cửa hàng truyền thống và kênh trực tuyến.
- Nâng cao dịch vụ khách hàng: Tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật kịp thời.
- Xây dựng thơng hiệu: Đầu tư marketing, truyền thông để tạo uy t
5.3. Chiến lược quản lý chi phí và giá cả
- Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả: Đa dạng hóa nguồn cung, tìm giải pháp thay thế (cát nhân tạo).
- Tối ưu hóa chi phí vận tải: Áp dụng logistics hiệu quả.
- Đàm phán hợp đồng dài hạn: Ổn định giá nguyên liệu đầu vào.
5.4. Đề xuất ứng dụng công nghệ và vật liệu xanh
- Ứng dụng phần mềm quản lý: Triển khai phần mềm quản lý bán hàng đa kênh (GoSELL, KiotViet).
- Đầu tư R&D vật liệu xanh: Nghiên cứu sản phẩm thân thiện môi trường, tiết kiệm năng lượng.
- Khuyến khích sử dụng vật liệu địa phương: Giảm chi phí vận chuyển, hỗ trợ kinh tế địa phương .
Kết luận
Thị trường vật liệu xây dựng TP.HCM đầy tiềm năng nhưng cũng không ít thách thức. Thành công đòi hỏi kế hoạch kinh doanh linh hoạt, đổi mới, tập trung vào phân khúc tăng trưởng, vật liệu xanh, phân phối đa kênh, quản lý chi phí hiệu quả và ứng dụng công nghệ.
>>>>Xem thêm: Kế hoạch kinh doanh mẫu ngành vật liệu xây dựng
Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn:
CÔNG TY TNHH TV&ĐT KẾ HOẠCH VIỆT
MST: 0313373585
Văn phòng: 23 Đường số 7 CityLand Park Hills, Phường 10, Q.Gò Vấp, TP.HCM
Hotline: 0902.962.768
Email: contact@khv.vn