Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 2017

Thống kê dân số Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 2017

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 08/05/2017, dân số Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso)19,086,978  người.

Dân số Buốc-ki-na Pha-xô chiếm khoảng 0.26%  tổng dân số thế giới.

Dân số Buốc-ki-na Pha-xô đứng hạng 60 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Buốc-ki-na Pha-xô là 70 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là  273,623  km2

Dân cư đô thị chiếm 31.1 % tổng dân số (5,966,657  người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 17.1 tuổi.

 

Bảng: Dân số Buốc-ki-na Pha-xô hàng năm

Năm

Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2017 19,173,322 2.9 % 539,597 -25,000 17.1 5.56 70 31.1 % 5,966,657 0.26 % 7,515,284,153 60
2016 18,633,725 2.92 % 528,155 -25,000 17.1 5.56 68 30.3 % 5,652,686 0.25 % 7,432,663,275 60
2015 18,105,570 2.98 % 494,701 -25,000 17 5.65 66 29.5 % 5,349,061 0.25 % 7,349,472,099 61
2010 15,632,066 3.1 % 442,027 -25,000 17 6.08 57 25.5 % 3,988,485 0.23 % 6,929,725,043 64
2005 13,421,929 2.95 % 362,797 -25,000 17 6.43 49 21.5 % 2,890,727 0.21 % 6,519,635,850 65
2000 11,607,944 2.84 % 303,614 -27,500 16 6.73 42 17.8 % 2,071,267 0.19 % 6,126,622,121 67
1995 10,089,876 2.75 % 255,769 -30,000 16 6.93 37 15.1 % 1,526,708 0.18 % 5,735,123,084 73
1990 8,811,033 2.66 % 216,624 -36,700 16 7.07 32 13.8 % 1,217,208 0.17 % 5,309,667,699 77
1985 7,727,912 2.52 % 181,014 -43,500 17 7.17 28 12.3 % 953,160 0.16 % 4,852,540,569 78
1980 6,822,840 2.08 % 133,658 -43,500 17 7.02 25 8.8 % 600,776 0.15 % 4,439,632,465 78
1975 6,154,548 1.82 % 105,990 -34,100 18 6.7 23 6.3 % 390,629 0.15 % 4,061,399,228 80
1970 5,624,597 1.68 % 89,946 -28,900 18 6.56 21 5.7 % 323,163 0.15 % 3,682,487,691 77
1965 5,174,869 1.39 % 69,116 -20,400 19 6.1 17 5.2 % 268,985 0.16 % 3,322,495,121 74
1960 4,829,291 1.35 % 62,427 -20,400 19 6.24 18 4.7 % 226,977 0.16 % 3,018,343,828 74
1955 4,517,155 1.06 % 46,540 -20,400 19 6.1 17 4.2 % 191,862 0.16 % 2,758,314,525 74

 

Bảng: Dự báo dân số Buốc-ki-na Pha-xô

Năm

Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 20,860,541 2.87 % 550,994 -25,000 18 5.23 76 33.4 % 6,969,668 0.27 % 7,758,156,792 60
2025 23,903,075 2.76 % 608,507 -25,000 18 4.84 87 37 % 8,832,906 0.29 % 8,141,661,007 58
2030 27,244,484 2.65 % 668,282 -25,000 19 4.48 100 40 % 10,896,359 0.32 % 8,500,766,052 58
2035 30,858,964 2.52 % 722,896 -25,000 20 4.15 113 42.5 % 13,107,688 0.35 % 8,838,907,877 56
2040 34,695,053 2.37 % 767,218 -25,000 21 3.84 127 44.9 % 15,573,754 0.38 % 9,157,233,976 56
2045 38,688,743 2.2 % 798,738 -25,000 22 3.58 141 47.3 % 18,308,917 0.41 % 9,453,891,780 52
2050 42,788,778 2.03 % 820,007 -25,000 23 3.34 156 49.8 % 21,298,974 0.44 % 9,725,147,994 51

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *