Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 05/06/2017, dân số Guatemala có 16,977,876 người.
Dân số Guatemala chiếm khoảng 0.23% tổng dân số thế giới.
Dân số Guatemala đứng hạng 68 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.
Mật độ dân số trung bình của Guatemala là 159 người/km2.
Tổng diện tích cả nước là 107,153 km2
Dân cư đô thị chiếm 52.6 % tổng dân số (8,952,532 người).
Độ tuổi trung bình của người dân là 21.5 tuổi.
Bảng: Dân số Guatemala hàng năm
Năm | Dân số | Tỷ lệ thay đổi hàng năm | Thay đổi hàng năm | Di cư | Độ tuổi trung bình | Tỷ suất sinh | Mật độ dân số | Tỷ lệ dân cư đô thị | Dân cư đô thị | % dân số toàn cầu | Dân số toàn cầu |
Xếp hạng dân số |
2017 | 17,005,497 | 1.99 % | 332,541 | -18,954 | 21.5 | 3.24 | 159 | 52.6 % | 8,952,532 | 0.23 % | 7,515,284,153 | 68 |
2016 | 16,672,956 | 2.02 % | 330,059 | -18,954 | 21.5 | 3.24 | 156 | 52 % | 8,664,827 | 0.22 % | 7,432,663,275 | 68 |
2015 | 16,342,897 | 2.1 % | 322,127 | -24,000 | 21 | 3.3 | 153 | 51.3 % | 8,382,909 | 0.22 % | 7,349,472,099 | 67 |
2010 | 14,732,261 | 2.25 % | 309,751 | -26,400 | 20 | 3.61 | 138 | 48 % | 7,073,637 | 0.21 % | 6,929,725,043 | 68 |
2005 | 13,183,505 | 2.44 % | 298,969 | -40,000 | 19 | 4.16 | 123 | 45.4 % | 5,980,946 | 0.2 % | 6,519,635,850 | 67 |
2000 | 11,688,660 | 2.45 % | 266,261 | -56,000 | 18 | 4.7 | 109 | 43.3 % | 5,056,085 | 0.19 % | 6,126,622,121 | 66 |
1995 | 10,357,354 | 2.49 % | 239,761 | -52,000 | 18 | 5.15 | 97 | 41.6 % | 4,304,066 | 0.18 % | 5,735,123,084 | 68 |
1990 | 9,158,547 | 2.44 % | 208,210 | -50,000 | 17 | 5.5 | 86 | 39.9 % | 3,655,423 | 0.17 % | 5,309,667,699 | 74 |
1985 | 8,117,499 | 2.66 % | 199,774 | -44,000 | 17 | 6.1 | 76 | 38.2 % | 3,100,805 | 0.17 % | 4,852,540,569 | 75 |
1980 | 7,118,628 | 2.68 % | 176,133 | -36,000 | 17 | 6.2 | 66 | 36.8 % | 2,618,455 | 0.16 % | 4,439,632,465 | 76 |
1975 | 6,237,963 | 2.84 % | 162,916 | -16,200 | 18 | 6.2 | 58 | 36.5 % | 2,274,372 | 0.15 % | 4,061,399,228 | 78 |
1970 | 5,423,384 | 2.78 % | 139,036 | -8,100 | 18 | 6.3 | 51 | 35.5 % | 1,925,004 | 0.15 % | 3,682,487,691 | 78 |
1965 | 4,728,203 | 2.75 % | 120,130 | -800 | 17 | 7 | 34 | 34 % | 1,609,700 | 0.14 % | 3,322,495,121 | 83 |
1960 | 4,127,555 | 2.69 % | 102,616 | -1,300 | 17 | 6.6 | 39 | 31.2 % | 1,288,609 | 0.14 % | 3,018,343,828 | 83 |
1955 | 3,614,477 | 2.81 % | 93,681 | -800 | 17 | 7 | 34 | 28 % | 1,013,070 | 0.13 % | 2,758,314,525 | 83 |
Bảng: Dự báo dân số Guatemala
Năm | Dân số | Tỷ lệ thay đổi hàng năm | Thay đổi hàng năm | Di cư | Độ tuổi trung bình | Tỷ suất sinh | Mật độ dân số | Tỷ lệ dân cư đô thị | Dân cư đô thị | % dân số toàn cầu | Dân số toàn cầu |
Xếp hạng dân số |
2020 | 18,014,921 | 1.97 % | 334,405 | -19,000 | 23 | 3.03 | 168 | 54.7 % | 9,851,814 | 0.23 % | 7,758,156,792 | 67 |
2025 | 19,719,989 | 1.83 % | 341,014 | -14,300 | 24 | 2.82 | 184 | 58.2 % | 11,469,734 | 0.24 % | 8,141,661,007 | 65 |
2030 | 21,424,124 | 1.67 % | 340,827 | -10,400 | 26 | 2.64 | 200 | 61.7 % | 13,213,529 | 0.25 % | 8,500,766,052 | 66 |
2035 | 23,103,455 | 1.52 % | 335,866 | -7,400 | 27 | 2.5 | 216 | 65.2 % | 15,069,123 | 0.26 % | 8,838,907,877 | 65 |
2040 | 24,729,501 | 1.37 % | 325,209 | -7,400 | 28 | 2.38 | 231 | 68.8 % | 17,023,905 | 0.27 % | 9,157,233,976 | 65 |
2045 | 26,286,795 | 1.23 % | 311,459 | -7,400 | 30 | 2.28 | 245 | 72.5 % | 19,061,878 | 0.28 % | 9,453,891,780 | 65 |
2050 | 27,754,338 | 1.09 % | 293,509 | -7,400 | 32 | 2.19 | 259 | 76.2 % | 21,157,217 | 0.29 % | 9,725,147,994 | 65 |
Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp