Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Nam Xu-đăng ( South Sudan ) 2017

Thống kê dân số Nam Xu-đăng ( South Sudan ) 2017

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 05/06/2017, dân số Nam Xu-đăng ( South Sudan )13,064,672 người.

Dân số Nam Xu-đăng  chiếm khoảng 0.17% tổng dân số thế giới.

Dân số Nam Xu-đăng  đứng hạng 75 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Nam Xu-đăng  là 21 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là  612,184 km2

Dân cư đô thị chiếm 18.9 % tổng dân số (2,481,364 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 18.7 tuổi.

 

Bảng: Dân số Nam Xu-đăng hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu

Xếp hạng dân số

2017 13,096,190 2.85 % 362,763 30,000 18.7 5.06 21 18.9 % 2,481,364 0.17 % 7,515,284,153 75
2016 12,733,427 3.19 % 393,615 30,000 18.7 5.06 21 18.7 % 2,384,601 0.17 % 7,432,663,275 75
2015 12,339,812 4.18 % 456,667 173,000 19 5.15 20 18.5 % 2,285,171 0.17 % 7,349,472,099 75
2010 10,056,475 4.42 % 391,313 157,000 18 5.6 17 17.6 % 1,774,956 0.15 % 6,929,725,043 82
2005 8,099,908 3.89 % 281,382 86,400 18 6 13 17 % 1,379,086 0.12 % 6,519,635,850 93
2000 6,692,999 4.18 % 248,046 80,000 18 6.42 11 16.4 % 1,097,983 0.11 % 6,126,622,121 97
1995 5,452,771 -1.1 % -61,884 -215,200 18 6.65 9 15.8 % 862,561 0.1 % 5,735,123,084 100
1990 5,762,190 1.14 % 63,457 -81,000 18 6.83 9 13.3 % 765,262 0.11 % 5,309,667,699 95
1985 5,444,907 2.98 % 148,709 30,000 18 6.78 9 9.8 % 536,168 0.11 % 4,852,540,569 92
1980 4,701,360 2.69 % 116,812 12,000 18 6.92 8 8.5 % 400,571 0.11 % 4,439,632,465 97
1975 4,117,299 2.45 % 94,040 5,000 18 6.9 7 8.6 % 353,139 0.1 % 4,061,399,228 99
1970 3,647,097 2.25 % 76,666 0 19 6.85 6 8.6 % 314,856 0.1 % 3,682,487,691 101
1965 3,263,767 2.01 % 61,745 0 19 6.65 5 8.7 % 283,638 0.1 % 3,322,495,121 99
1960 2,955,044 1.67 % 46,838 0 19 6.7 5 8.7 % 258,515 0.1 % 3,018,343,828 101
1955 2,720,852 1.05 % 27,585 0 19 6.65 5 8.8 % 239,609 0.1 % 2,758,314,525 99

 

Bảng: Dự báo dân số Nam Xu-đăng

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu

Xếp hạng dân số

2020 14,122,222 2.74 % 356,482 30,000 19 4.73 23 19.7 % 2,778,788 0.18 % 7,758,156,792 75
2025 15,950,768 2.47 % 365,709 10,000 20 4.35 26 21.1 % 3,370,908 0.2 % 8,141,661,007 75
2030 17,809,791 2.23 % 371,805 -5,000 21 4 29 22.9 % 4,083,214 0.21 % 8,500,766,052 73
2035 19,746,846 2.09 % 387,411 -5,000 22 3.7 32 25.1 % 4,950,233 0.22 % 8,838,907,877 74
2040 21,744,279 1.95 % 399,487 -5,000 23 3.43 36 27.4 % 5,959,686 0.24 % 9,157,233,976 69
2045 23,786,451 1.81 % 408,434 -5,000 24 3.2 39 29.9 % 7,110,251 0.25 % 9,453,891,780 69
2050 25,855,170 1.68 % 413,744 -5,000 25 3.01 42 32.5 % 8,402,924 0.27 % 9,725,147,994 69

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *