Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Chad 2020

Thống kê dân số Chad 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Chad là 16,425,864 người.

Dân số Chad chiếm khoảng 0.21 % tổng dân số thế giới.

Dân số Chad đứng hạng 72 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Chad là 13 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 1,259,200 km2

Dân cư đô thị chiếm 23.3 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là  16.6 tuổi.

 

Bảng: Dân số Chad   qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 16,425,864 3.00 % 478,988 2,000 16.6 5.80 13 23.3 % 3,830,260 0.21 % 7,794,798,739 72
2019 15,946,876 3.03 % 469,147 2,000 16.1 6.20 13 23.1 % 3,681,488 0.21 % 7,713,468,100 72
2018 15,477,729 3.07 % 460,976 2,000 16.1 6.20 12 22.9 % 3,540,279 0.20 % 7,631,091,040 72
2017 15,016,753 3.13 % 455,093 2,000 16.1 6.20 12 22.7 % 3,405,873 0.20 % 7,547,858,925 72
2016 14,561,660 3.19 % 450,685 2,000 16.1 6.20 12 22.5 % 3,277,402 0.20 % 7,464,022,049 72
2015 14,110,975 3.38 % 431,768 20,000 16.0 6.31 11 22.4 % 3,154,216 0.19 % 7,379,797,139 72
2010 11,952,136 3.43 % 371,101 15,000 15.6 6.85 9 21.9 % 2,613,400 0.17 % 6,956,823,603 74
2005 10,096,633 3.86 % 348,196 43,793 15.4 7.24 8 21.7 % 2,194,746 0.15 % 6,541,907,027 80
2000 8,355,654 3.57 % 269,102 13,889 15.5 7.41 7 21.6 % 1,805,052 0.14 % 6,143,493,823 87
1995 7,010,145 3.29 % 209,379 -2,075 15.8 7.39 6 21.4 % 1,503,250 0.12 % 5,744,212,979 91
1990 5,963,252 3.20 % 173,570 284 16.2 7.21 5 20.8 % 1,239,707 0.11 % 5,327,231,061 93
1985 5,095,401 2.45 % 116,194 -26,249 16.8 7.04 4 19.8 % 1,007,073 0.10 % 4,870,921,740 98
1980 4,514,430 2.00 % 85,173 -35,100 17.5 6.87 4 18.8 % 847,659 0.10 % 4,458,003,514 100
1975 4,088,564 2.33 % 88,992 -9,810 18.2 6.67 3 15.6 % 636,342 0.10 % 4,079,480,606 99
1970 3,643,604 1.94 % 66,804 -8,190 18.6 6.40 3 11.6 % 421,481 0.10 % 3,700,437,046 101
1965 3,309,586 1.97 % 61,595 -1,000 19.2 6.30 3 8.4 % 278,207 0.10 % 3,339,583,597 98
1960 3,001,609 1.88 % 53,282 -500 19.9 6.20 2 6.7 % 200,952 0.10 % 3,034,949,748 100
1955 2,735,198 1.80 % 46,576 0 20.7 6.10 2 5.5 % 150,299 0.10 % 2,773,019,936 98

 

Bảng: Dự báo dân số Chad   2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 16,425,864 3.08 % 462,978 2,000 16.6 5.80 13 23.3 % 3,830,260 0.21 % 7,794,798,739 72
2025 18,960,529 2.91 % 506,933 0 17.2 5.80 15 24.8 % 4,700,984 0.23 % 8,184,437,460 70
2030 21,690,381 2.73 % 545,970 -2,000 18.0 5.80 17 26.8 % 5,819,271 0.25 % 8,548,487,400 64
2035 24,596,920 2.55 % 581,308 -2,000 18.9 5.80 20 29.5 % 7,245,968 0.28 % 8,887,524,213 62
2040 27,642,860 2.36 % 609,188 -2,000 19.8 5.80 22 32.4 % 8,967,814 0.30 % 9,198,847,240 61
2045 30,802,500 2.19 % 631,928 -2,000 20.9 5.80 24 35.6 % 10,957,996 0.32 % 9,481,803,274 62
2050 34,031,311 2.01 % 645,762 22.0 5.80 27 38.8 % 13,219,846 0.35 % 9,735,033,990 60

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *