Home / Phát triển doanh nghiệp / Tài Liệu / “Cú hích” cho nền kinh tế Việt Nam

“Cú hích” cho nền kinh tế Việt Nam

Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) đã có 12 nước chính thức tham gia đàm phán và dự định sẽ ký kết vào năm 2015. Đây được coi là hiệp định tiêu biểu của các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Hiệp định được đánh giá là sẽ có nhiều tác động đến nền kinh tế Việt Nam ở nhiều khía cạnh, đặt nền kinh tế nước ta trước những cơ hội và thách thức mới.

Tổng quan về TPP

Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (Trans-Pacific Partnership Agreement – TPP) có nguồn gốc từ Hiệp định hợp tác kinh tế chiến lược xuyên Thái Bình Dương (còn gọi là Hiệp định P4 có hiệu lực từ 28/5/2006 giữa 4 quốc gia: Singapore, Chile, New Zealand và Brunei). Tính đến tháng 12/2014, Hiệp định TPP đã có 12 nước chính thức tham gia đàm phán và dự định sẽ kết thúc đàm phán và ký kết vào năm 2015. Năm 2009, Việt Nam tham gia đàm phán với tư cách là thành viên liên kết, đến cuối năm 2010 đã chính thức tham gia đàm phán Hiệp định.

TPP được coi là hiệp định mang tính bước ngoặt về thương mại và đầu tư của thế kỷ XXI, thiết lập một tiêu chuẩn mới cho thương mại toàn cầu và đưa những vấn đề thuộc thế hệ mới có khả năng tăng cường năng lực cạnh tranh của các nước thành viên trong nền kinh tế toàn cầu bởi các đặc điểm sau đây:

Tiếp cận thị trường toàn diện: Bãi bỏ thuế và các rào cản thương mại hàng hóa, dịch vụ và đầu tư, nhằm tạo ra những cơ hội mới cho người lao động và DN cũng như những lợi ích trực tiếp cho người tiêu dùng.

Hiệp định khu vực toàn diện: Tạo thuận lợi cho phát triển sản xuất và chuỗi cung ứng giữa các thành viên TPP, hỗ trợ mục tiêu tạo việc làm, nâng cao mức sống, cải thiện phúc lợi xã hội và tăng cường phát triển bền vững ở các nước thành viên.

Các vấn đề thương mại xuyên suốt: Các cam kết sẽ thúc đẩy thương mại giữa các nước thành viên thông qua việc tạo ra môi trường trao đổi thương mại gắn kết và hiệu quả; Nâng cao năng lực cạnh tranh trong nước và khu vực của từng nền kinh tế TPP và thúc đẩy hội nhập kinh tế và tạo thêm việc làm trong khu vực thông qua phát triển chuỗi sản xuất và chuỗi cung ứng khu vực…

Dự báo những tác động của TPP đến kinh tế Việt Nam

Những tác động tích cực

Giúp Việt Nam tăng trưởng xuất khẩu và có một cơ cấu thương mại theo thị trường cân bằng hơn:

Là một nền kinh tế định hướng xuất khẩu nên việc tham gia TPP sẽ giúp hàng hóa và dịch vụ của Việt Nam thuận lợi hơn khi tiếp cận thị trường các nước đối tác thông qua cắt giảm thuế quan, bãi bỏ các điều kiện hạn chế đối với đầu tư, dịch vụ. Lợi ích từ TPP được kỳ vọng ở việc gia tăng xuất khẩu hàng hóa nhờ được hưởng các mức thuế suất ưu đãi (0-5%) ở các thị trường đối tác. Mức thuế như trên sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh lớn và triển vọng sáng sủa cho nhiều ngành hàng, đặc biệt là dệt may, da giày, thủy sản, đồ gỗ là các ngành xuất khẩu quan trọng hiện nằm trong nhóm 10 sản phẩm xuất khẩu chủ lực.

Theo số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan, trong các nước thành viên TPP, Hoa Kỳ, Nhật Bản và Australia là những thị trường xuất khẩu chính cho các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam: thủy sản, dầu thô, hàng dệt may, giày dép các loại, điện thoại các loại và linh kiện, máy vi tính sản phẩm điện tử và linh kiện và phương tiện vận tải và phụ tùng. Khi Việt Nam tham gia TPP, các nhóm hàng này sẽ có cơ hội lớn hơn nữa để mở rộng xuất khẩu sang tất cả các nước tham gia TPP, tạo thêm lực để nhiều nhóm ngành khác hiện có kim ngạch xuất khẩu khiêm tốn gia tăng năng lực cạnh tranh.

Tác động gia tăng xuất khẩu vào các thị trường xuất khẩu chủ lực là Mỹ, Nhật Bản và châu Úc (Australia và New Zealand) là một trong những kỳ vọng lớn nhất của Việt Nam khi tham gia TPP. Điều này là hoàn toàn có cơ sở khi nhìn lại mối quan hệ thương mại Việt Nam với các nước đối tác quan trọng này trong thời gian qua (Bảng 1).

TPP cũng được đánh giá sẽ giúp Việt Nam cân bằng được quan hệ thương mại với các khu vực thị trường trọng điểm, tránh phụ thuộc quá mức vào một khu vực thị trường nhất định. Mở rộng nhập khẩu từ thị trường TPP sẽ góp phần giúp Việt Nam cải thiện tình trạng nhập siêu với các thị trường Trung Quốc, ASEAN .

Tuy nhiên, TPP là một sân chơi khốc liệt và không cân sức. Khi DN Việt Nam không đủ năng lực cạnh tranh, nguy cơ đào thải khỏi cuộc chơi là tất yếu. Đứng trước quyết định “đổi mới hoặc thất bại”, các DN Việt Nam muốn tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh TPP đều phải tự tìm cho mình những giải pháp để nâng cao năng lực cạnh tranh của DN và sức cạnh tranh của sản phẩm. Đây là một trong những lợi ích lớn nhất mà TPP dự báo sẽ đem lại cho Việt Nam. Các nhà sản xuất trong nước cần có sức ép và động lực để đầu tư đổi mới công nghệ, nâng cao năng suất, cải thiện chất lượng hàng hóa và dịch vụ.

Tạo điều kiện tốt để hoàn thiện thể chế kinh tế và cải cách hành chính quốc gia:

Tham gia TPP, Việt Nam có thể có được những lợi ích đến từ những thay đổi thể chế hay cải cách để đáp ứng những đòi hỏi chung của TPP, từ đó góp phần hoàn thiện thể chế kinh tế và môi trường kinh doanh. Với các cam kết sâu và rộng hơn WTO, TPP

sẽ giúp nền kinh tế Việt Nam phân bổ lại nguồn lực theo hướng hiệu quả hơn, từ đó hỗ trợ tích cực cho quá trình tái cơ cấu và đổi mới mô hình tăng trưởng. Ngoài ra, do TPP hướng tới môi trường cạnh tranh bình đẳng, minh bạch hóa quy trình xây dựng chính sách và khuyến khích sự tham gia của công chúng vào quá trình này, cho nên sẽ có tác dụng rất tốt để hoàn thiện thể chế kinh tế cũng như tăng cường cải cách hành chính.

“Cú hích” giúp Việt Nam thu hút được dòng FDI với giá trị lớn hơn:

Nhằm đạt được các lợi ích tối đa từ việc được hưởng mức thuế quan ưu đãi, Việt Nam phải nỗ lực hết mình trong việc cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh của DN, nâng cao trình độ công nghệ sản xuất, song song với việc cải cách thể chế, quy định luật pháp và cách thức thực thi luật pháp như các điều kiện về lao động, môi trường, sở hữu trí tuệ… Điều này chắc chắn sẽ góp phần không nhỏ vào việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam, về giá trị đầu tư cũng như về công nghệ đầu tư.

Ngoài ra, TPP được dự báo sẽ giúp Việt Nam minh bạch hóa thị trường mua sắm công, đấu thầu chính phủ; có cơ hội nâng cao việc thực thi quyền sở hữu trí tuệ và làm tốt hơn vấn đề bảo vệ môi trường.

Những tác động tiêu cực

Nguy cơ mất khả năng cạnh tranh của các DN Việt Nam tại chính thị trường nội địa:

TPP hướng tới một sân chơi bình đẳng, không phân biệt quốc gia phát triển hay đang phát triển. Điều này cho thấy sự bất lợi lớn đối với các DN Việt Nam khi phải cạnh tranh hoàn toàn bình đẳng với các DN của các thị trường phát triển hơn như Hoa Kỳ, Nhật, hay Australia, đặc biệt là nhóm các DN vừa và nhỏ và siêu nhỏ – chiếm phần lớn trong số các DN Việt Nam.

Giảm nguồn thu ngân sách từ thuế nhập khẩu, tăng chi phí cải cách hành chính của Chính phủ và các chi phí của DN:

Việc tổ chức thực hiện các quy định trong TPP sẽ là một gánh nặng lớn đối với Nhà nước trong việc gia nhập các công ước liên quan, sửa đổi quy định pháp luật nội địa, xây dựng các cơ chế, thủ tục ban hành thực thi mới… Việc thực thi cũng tạo ra nhiều chi phí cho DN (ví dụ như thay đổi công nghệ nuôi trồng – sản xuất, thay đổi nguồn cung nguyên vật liệu, bổ sung cơ chế kiểm soát).

Tác động tiêu cực từ việc mở cửa thị trường mua sắm công:

Mua sắm công là một vấn đề phức tạp và hiện vẫn đang là lĩnh vực tương đối đóng đối với tự do thươngmại. Đối với Việt Nam, việc mở cửa thị trường mua sắm công được dự báo là sẽ gây ra những tác động bất lợi (với những lo ngại tương tự như lo ngại của nhiều nước về sự “tấn công” của các nhà cung cấp nước ngoài khiến DN nội địa không cạnh tranh nổi trong các vụ đấu thầu lớn) trong khi khả năng Việt Nam tiếp cận được với thị trường mua sắm công của các đối tác TPP là hầu như không có (do hạn chế về năng lực cạnh tranh).

Một số định hướng giải pháp

Việc tiến hành các biện pháp cải cách thể chế, tái cấu trúc kinh tế, cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh của các ngành, các sản phẩm, các DN là sự chuẩn bị quan trọng và cấp thiết để có thể chủ động đối phó với những thách thức và tận dụng các cơ hội có thể mở ra khi tham gia TPP. Có thể đưa ra một số định hướng giải pháp:

– Đảm bảo ổn định chính trị – xã hội, ổn định kinh tế vĩ mô, đảm bảo an ninh kinh tế. Đồng thời, tiếp tục hoàn thiện cơ chế chính sách đi đôi với cải cách hành chính, nâng cao tính hiệu quả của hệ thống chính sách, bộ máy và cơ chế quản lý.

– Đổi mới mô hình tăng trưởng kinh tế, tái cơ cấu nền kinh tế, mà trọng tâm là tái cơ cấu DN Nhà nước, trọng điểm là các tập đoàn kinh tế, tổng công ty nhà nước, tái cơ cấu đầu tư công, tái cơ cấu thị trường tài chính.

– Chuyển đổi căn bản cấu trúc kinh tế truyền thống theo hướng phát triển kinh tế xanh, thân thiện với môi trường.

Đổi mới công tác xây dựng pháp luật trong nước

Cần rà soát lại các quy định pháp luật của Việt Nam liên quan đến TPP để xây dựng kế hoạch điều chỉnh, sửa đổi. Những vấn đề cần được quan tâm rà soát là các quy định về lao động và công đoàn, mua sắm chính phủ, ngân hàng, tiếp cận thị trường (về quy tắc xuất xứ, hải quan, sở hữu trí tuệ, đầu tư, đấu thầu…).

Tích cực tham vấn ý kiến của DN, chuyên gia và các đối tượng liên quan

Để có thể tận dụng tốt các cơ hội, tác động tích cực mà TPP đem lại thì cần có sự chuẩn bị kĩ lưỡng. Đoàn đàm phán cần tích cực thường xuyên lắng nghe tiếng nói từ các DN để có được cái nhìn chân thực và sâu sắc về từng ngành nghề cụ thể nhằm xây dựng chiến lược đàm phán phù hợp. Hơn nữa TPP là một hiệp định có tiêu chuẩn cao với rất nhiều quy định mới mà Việt Nam lần đầu tiên được tiếp xúc trong kí kết đàm phán. Vì thế, sự tham vấn của các chuyên gia là vô cùng quan trọng để có được những định hướng và dự đoán chính xác về cơ hội, thách thức.

Nâng cao năng lực cạnh tranh của các ngành nội địa

Để có đủ sức cạnh tranh lâu dài, các DN cần phải xây dựng chiến lược phát triển bền vững; Cần tăng Cường năng lực của chủ DN, giám đốc và cán bộ quản lý trong các DN về quản trị kinh doanh, quản trị chiến lược, thường xuyên cập nhật kiến thức mới, những kỹ năng cần thiết để đủ sức cạnh tranh trên thị trường.

Bên cạnh đó, cần có sự tăng cường hỗ trợ của chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước về vốn, cơ chế, chính sách, luật pháp, xúc tiến thương mại, giáo dục đào tạo, tư vấn về thiết bị, công nghệ hiện đại… cho các DN. Đồng thời, tăng cường hơn nữa vai trò của các Hiệp hội, các câu lạc bộ giám đốc và các tổ chức chuyên môn, nghiệp vụ đối với sự phát triển của các DN.

Thực hiện các bước đi để các thành viên còn lại trong TPP thừa nhận Việt Nam có nền kinh tế thị trường

Hiện tại trong các thành viên TPP đã có 8 nước công nhận nền kinh thế thị trường của Việt Nam, ba nước còn lại là Mỹ, Canada và Mexico. Do đó, Việt Nam phải thực hiện các bước đi để các thành viên còn lại trong TPP thừa nhận Việt Nam có nền kinh tế thị trường.

Kiên quyết bảo vệ các lợi ích chính đáng của DN và nền kinh tế trên bàn đàm phán

Về thương mại hàng hóa: Các nhà đàm phán chỉ cần yêu cầu được các đối tác cắt giảm thuế đối với những dòng thuế đang có mức bảo hộ cao và hàng hóa mà Việt Nam có tiềm năng xuất khẩu lớn trong khi sẵn sàng mở của thị trường nội địa, trừ các vấn đề nhạy cảm như an ninh, quốc phòng, xã hội.

– Về mở cửa thị trường dịch vụ và đầu tư: Nên có thái độ cởi mở và mạnh dạn để thúc đẩy quan hệ thương mại với các đối tác đặc biệt là Mỹ.

– Về quy định liên quan đến sở hữu trí tuệ: Cần có thái độ cứng rắn để TPP không đi quá xa so với Hiệp định về các vấn đề liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (TRIPs) và gây tổn hại đến năng lực cạnh tranh của DN cũng như khu vực nông nghiệp nông thôn vốn rất nhạy cảm đối với các quy định bảo hộ sở hữu trí tuệ đang được Mỹ đề xuất.

Cải cách Luật Lao động

Hiện nay, vấn đề lao động được đặt ra trong đàm phán TPP bao gồm: quyền thương lượng của người lao động đối với giới chủ sử dụng lao động, về lương, ngày làm việc, điều kiện lao động, điều kiện về bảo hiểm, quyền trong việc ký kết các hợp đồng lao động… Với vai trò là thành viên, một bên đàm phán bình đẳng như tất cả các thành viên khác, Việt Nam nên tập hợp nhóm các chuyên gia trong những lĩnh vực chủ chốt cần sửa đổi quy định. Bên cạnh đó, việc cải thiện pháp luật lao động, tiến dần tới các tiêu chuẩn lao động tiên tiến của quốc tế nên là việc cần phải làm và thường xuyên làm.

Tiếp tục xử lý vấn đề nguồn gốc xuất xứ hàng hoá xuất khẩu

Theo điều khoản về xuất xứ hàng hóa được đề xuất ở TPP, các sản phẩm xuất khẩu trong các nước thành viên phải có xuất xứ nội khối mới được hưởng thuế suất ưu đãi 0%. Để gia tăng hàng hoá xuất khẩu vào các đối tác thương mại lớn, Việt Nam chỉ có hai sự lựa chọn: hoặc phải nhập khẩu nguyên liệu, phụ kiện đầu vào từ các đối tác TPP, hoặc phải tự mình xây dựng và phát triển các ngành công

nghiệp hỗ trợ phục vụ cho các ngành sản xuất sản phẩm xuất khẩu. Đây là bài toán đặt ra phải tìm lời giải cho kinh tế Việt Nam nói chung. Sau cùng, Việt Nam phải tiếp tục xử lý nguồn gốc xuất xứ hàng hoá xuất khẩu giữa các thành viên TPP.

Tuân thủ nghiêm ngặt pháp luật về môi trường, về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ

Chính phủ Việt Nam cần nỗ lực cao hơn để việc thực hiện pháp luật về môi trường ở Việt Nam đi vào nề nếp, đồng thời có các biện pháp hỗ trợ phù hợp để các DN Việt Nam đáp ứng được các yêu cầu về bảo vệ môi trường, đem lại lợi ích lâu dài.

Việt Nam đã và đang tiêu chuẩn hóa và thực hiện các cam kết về khung pháp luật bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Trong đó có hai vấn đề cơ bản mà Việt Nam phải thực hiện trong hoạt động này là: có một khung pháp lý về sở hữu trí tuệ hoàn thiện, đầy đủ và đạt tiêu chuẩn và Việt Nam phải có một hệ thống thực thi quyền sở hữu trí tuệ hiệu quả.

Phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ

Để tận dụng lợi ích và giảm thiểu những bất lợi do Việt Nam tham gia vào TPP, trong những năm tới, Việt Nam cần đi sâu chuyên môn hoá, tập trung mọi nguồn lực ưu tiên phát triển lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ, không phát triển công nghiệp dàn trải để một mặt, tạo nền móng vững chắc cho các ngành sản xuất khác, mặt khác, góp phần nâng cao giá trị gia tăng, hưởng lợi ngay từ chuỗi đầu vào của quá trình sản xuất.

Như vậy, có thể thấy việc xuất hiện TPP là một tất yếu khi có rất nhiều vấn đề mà các FTA hiện tại chưa giải quyết được. Với Việt Nam, cơ hội có nhiều nhưng thách thức cũng không nhỏ. Điều này đòi hỏi sự đầu tư công sức của các nhà hoạch định chính sách, các nhà nghiên cứu và bản thân mỗi DN để tìm được hướng đi phù hợp nhất.
Theo tapchitaichinh.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *