Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Danh sách 63 tỉnh thành Việt Nam cập nhật mới nhất

Danh sách 63 tỉnh thành Việt Nam cập nhật mới nhất

Số thứ tự Tên tỉnh, Tỉnh lỵ Khu vực Dân số 2023 Diện tích Mật độ Hành chính
thành phố (người) (km²) (người/km2) cấp Huyện
1 An Giang Thành phố Long Xuyên Đồng bằng sông Cửu Long 1908352 3536.7 540 11
2 Bà Rịa – Vũng Tàu Thành phố Bà Rịa Đông Nam Bộ 1148313 1980.8 580 8
3 Bạc Liêu Thành phố Bạc Liêu Đồng bằng sông Cửu Long 907236 2669 340 7
4 Bắc Giang Thành phố Bắc Giang Đông Bắc Bộ 1803950 3851.4 468 10
5 Bắc Kạn Thành phố Bắc Kạn 313905 4860 65 8
6 Bắc Ninh Thành phố Bắc Ninh Đồng bằng sông Hồng 1368840 822.7 1664 8
7 Bến Tre Thành phố Bến Tre Đồng bằng sông Cửu Long 1288463 2394.6 538 9
8 Bình Dương Thành phố Thủ Dầu Một Đông Nam Bộ 2426561 2694.7 900 9
9 Bình Định Thành phố Quy Nhơn Duyên hải Nam Trung Bộ 1486918 6066.2 245 11
10 Bình Phước Thành phố Đồng Xoài Đông Nam Bộ 994679 6877 145 11
11 Bình Thuận Thành phố Phan Thiết Duyên hải Nam Trung Bộ 1230808 7812.8 158 10
12 Cà Mau Thành phố Cà Mau Đồng bằng sông Cửu Long 1194476 5294.8 226 9
13 Cao Bằng Thành phố Cao Bằng Đông Bắc Bộ 530341 6700.3 79 10
14 Cần Thơ Quận Ninh Kiều Đồng bằng sông Cửu Long 1235171 1439.2 858 9
15 Đà Nẵng Quận Hải Châu Duyên hải Nam Trung Bộ 1134310 1284.9 883 8
16 Đắk Lắk Thành phố Buôn Ma Thuột Tây Nguyên 1869322 13030.5 143 15
17 Đắk Nông Thành phố Gia Nghĩa Tây Nguyên 622168 6509.3 96 8
18 Điện Biên Thành phố Điện Biên Phủ Tây Bắc Bộ 598856 9541 63 10
19 Đồng Nai Thành phố Biên Hòa Đông Nam Bộ 3097107 5905.7 524 11
20 Đồng Tháp Thành phố Cao Lãnh Đồng bằng sông Cửu Long 1599504 3383.8 473 12
21 Gia Lai Thành phố Pleiku Tây Nguyên 1513847 15510.8 98 17
22 Hà Giang Thành phố Hà Giang Đông Bắc Bộ 854679 7929.5 108 11
23 Hà Nam Thành phố Phủ Lý Đồng bằng sông Hồng 883927 860.9 1027 6
24 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm 8053663 3358.9 2398 30
25 Hà Tĩnh Thành phố Hà Tĩnh Bắc Trung Bộ 1288866 5990.7 215 13
26 Hải Dương Thành phố Hải Dương Đồng bằng sông Hồng 1892254 1668.2 1134 12
27 Hải Phòng Quận Hồng Bàng 2028514 1522.5 1332 15
28 Hậu Giang Thành phố Vị Thanh Đồng bằng sông Cửu Long 733017 1621.8 452 8
29 Hòa Bình Thành phố Hòa Bình Tây Bắc Bộ 854131 4591 186 10
30 Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 Đông Nam Bộ 8993082 2061 4363 22
31 Hưng Yên Thành phố Hưng Yên Đồng bằng sông Hồng 1252731 930.2 1347 10
32 Khánh Hòa Thành phố Nha Trang Duyên hải Nam Trung Bộ 1231107 5137.8 240 9
33 Kiên Giang Thành phố Rạch Giá Đồng bằng sông Cửu Long 1723067 6348.8 271 15
34 Kon Tum Thành phố Kon Tum Tây Nguyên 540438 9674.2 56 10
35 Lai Châu Thành phố Lai Châu Tây Bắc Bộ 460196 9068.8 51 8
36 Lạng Sơn Thành phố Lạng Sơn Đông Bắc Bộ 781655 8310.2 94 11
37 Lào Cai Thành phố Lào Cai Tây Bắc Bộ 730420 6364 115 9
38 Lâm Đồng Thành phố Đà Lạt Tây Nguyên 1296606 9783.2 133 12
39 Long An Thành phố Tân An Đồng bằng sông Cửu Long 1688547 4490.2 376 15
40 Nam Định Thành phố Nam Định Đồng bằng sông Hồng 1780393 1668 1067 10
41 Nghệ An Thành phố Vinh Bắc Trung Bộ 3327791 16493.7 202 21
42 Ninh Bình Thành phố Ninh Bình Đồng bằng sông Hồng 982487 1387 708 8
43 Ninh Thuận Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm Duyên hải Nam Trung Bộ 590467 3355.3 176 7
44 Phú Thọ Thành phố Việt Trì Đông Bắc Bộ 1463726 3534.6 414 13
45 Phú Yên Thành phố Tuy Hòa Duyên hải Nam Trung Bộ 961152 5023.4 191 9
46 Quảng Bình Thành phố Đồng Hới Bắc Trung Bộ 895430 8065.3 111 8
47 Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ Duyên hải Nam Trung Bộ 1495812 10574.7 141 18
48 Quảng Ngãi Thành phố Quảng Ngãi 1231697 5135.2 240 13
49 Quảng Ninh Thành phố Hạ Long Đông Bắc Bộ 1320324 6177.7 214 13
50 Quảng Trị Thành phố Đông Hà Bắc Trung Bộ 632375 4739.8 133 10
51 Sóc Trăng Thành phố Sóc Trăng Đồng bằng sông Cửu Long 1199653 3311.8 362 11
52 Sơn La Thành phố Sơn La Tây Bắc Bộ 1248415 14123.5 88 12
53 Tây Ninh Thành phố Tây Ninh Đông Nam Bộ 1169165 4041.4 289 9
54 Thái Bình Thành phố Thái Bình Đồng bằng sông Hồng 1860447 1570.5 1185 8
55 Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên Đông Bắc Bộ 1286751 3536.4 364 9
56 Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa Bắc Trung Bộ 3640128 11114.7 328 27
57 Thừa Thiên Huế Thành phố Huế 1128620 5048.2 224 9
58 Tiền Giang Thành phố Mỹ Tho Đồng bằng sông Cửu Long 1764185 2510.5 703 11
59 Trà Vinh Thành phố Trà Vinh Đồng bằng sông Cửu Long 1009168 2358.2 428 9
60 Tuyên Quang Thành phố Tuyên Quang Đông Bắc Bộ 784811 5867.9 134 7
61 Vĩnh Long Thành phố Vĩnh Long Đồng bằng sông Cửu Long 1022791 1475 693 8
62 Vĩnh Phúc Thành phố Vĩnh Yên Đồng bằng sông Hồng 1154154 1235.2 934 9
63 Yên Bái Thành phố Yên Bái Tây Bắc Bộ 821030 6887.7 119 9

* Số liệu dân số cập nhật ngày 08/03/2023

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *