Tỷ lệ thất nghiệp ở Việt Nam đã giảm xuống 2,09% trong quý I năm 2017 so với mức 2,11 phần trăm trong quý IV năm 2016. Tỷ lệ thất nghiệp tại Việt Nam trung bình 2,30 phần trăm từ năm 1998 đến năm 2017, đạt mức cao nhất 4,50 phần trăm trong quý IV năm 1998 Và mức thấp kỷ lục là 1,63 phần trăm trong quý II năm 2014.
Số lao động đang làm việc ở Việt Nam giảm xuống 53.36 triệu trong quý I năm 2017 so với 53.40 triệu trong quý IV năm 2016. Người lao động ở Việt Nam trung bình 40.40 triệu từ năm 1982 cho đến năm 2017, đạt mức cao nhất mọi thời đại là 53.50 triệu trong lần thứ tư Quý năm 2015 và mức thấp kỷ lục 23,50 triệu trong quý IV năm 1982.
Số người thất nghiệp tại Việt Nam giảm xuống còn 1,14 triệu trong quý I năm 2017 so với 1,15 triệu trong quý IV năm 2016. Người thất nghiệp ở Việt Nam trung bình 1,22 triệu từ năm 1998 đến năm 2017, đạt mức cao nhất 2,30 triệu trong lần thứ tư Quý II năm 2006 và mức thấp kỷ lục 0,80 triệu trong quý IV năm 2005.
Mức lương tối thiểu tại Việt Nam tăng lên 3750 VND / năm vào năm 2017 từ 3500 VND / tháng vào năm 2016. Lương tối thiểu ở Việt Nam trung bình là 2249 VND / năm từ năm 2008 đến năm 2017, đạt mức cao nhất là 3750 VND / tháng vào năm 2017 Và mức thấp kỷ lục 1.000 VND / tháng trong năm 2008.
Bảng: Số liệu về thị trường lao động Việt Nam 2017
Thị Trường
Lao động Việt Nam |
Quý I – 2017 | Quý IV – 2016 | Cao nhất | Thấp nhất |
Đơn vị |
Tỷ lệ thất nghiệp | 2.09 | 2.11 | 4.50 | 1.63 | % |
Lao động đang làm việc | 53.36 | 53.40 | 53.50 | 23.50 | Triệu |
Số người thất nghiệp | 1.14 | 1.15 | 2.30 | 0.80 | Triệu |
Mức lương tối thiểu | 3750.00 | 3500.00 | 3750.00 | 1000.00 | 1.000 VND/tháng |
Dân số | 92.70 | 91.70 | 92.70 | 34.74 | Triệu |
Tỷ lệ tham gia lao động | 76.60 | 76.80 | 77.50 | 76.60 | % |
Thu nhập bình quân của một gia đình | 5790475.00 | 5796541.00 | 5797596.00 | 5469552.00 | VND/Tháng |
Thu nhập của một người | 4011373.00 | 4014253.00 | 4014755.00 | 4011373.00 | VND/Tháng |
Mức lương | 5507.00 | 5080.00 | 5507.00 | 1399.00 | 1.000 VND/ Tháng |
Mức lương trung bình
cao nhất |
12031200.00 | 11803400.00 | 12031200.00 | 8600000.00 | VND/Tháng |
Mức lương trong ngành
công nghiệp |
5428.00 | 5052.00 | 5428.00 | 2871.00 | 1.000 VND/ Tháng |
Tỷ lệ thất nghiệp của
thanh niên |
7.29 | 7.28 | 7.86 | 5.17 | % |
Tuổi nghỉ hưu của Nam | 60.00 | 60.00 | 60.00 | 60.00 | |
Tuổi nghỉ hưu của Nữ | 55.00 | 55.00 | 55.00 | 55.00 |
(Số liệu tính đến quý I 2017)
Nguồn: KEHOACHVIET.COM tổng hợp