Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 29/04/2017, dân số Ethiopia có, 103,890,094 người.
Dân số Ethiopia chiếm khoảng 1.39% tổng dân số thế giới.
Dân số Ethiopia đứng hạng 12 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.
Mật độ dân số trung bình của Ethiopia là 104 người/km2.
Tổng diện tích cả nước là 999,541 km2
Dân cư độ thị chiếm 20.3 % tổng dân số (21,174,205 người).
Độ tuổi trung bình của người dân là 18.9 tuổi.
Bảng: Dân số Ethiopia hàng năm
Năm | Dân số | Tỷ lệ thay đổi hàng năm | Thay đổi hàng năm | Di cư | Độ tuổi trung bình | Tỷ suất sinh | Mật độ dân số | Tỷ lệ dân cư đô thị | Dân cư đô thị | % dân số toàn cầu | Dân số toàn cầu | Xếp hạng dân số |
2017 | 104,344,901 | 2.45 % | 2,491,633 | -12,000 | 18.9 | 4.46 | 104 | 20.3 % | 21,174,205 | 1.39 % | 7,515,284,153 | 12 |
2016 | 101,853,268 | 2.48 % | 2,462,518 | -12,000 | 18.9 | 4.46 | 102 | 19.8 % | 20,202,815 | 1.37 % | 7,432,663,275 | 13 |
2015 | 99,390,750 | 2.57 % | 2,365,787 | -12,000 | 19 | 4.59 | 99 | 19.4 % | 19,265,898 | 1.35 % | 7,349,472,099 | 13 |
2010 | 87,561,814 | 2.71 % | 2,190,677 | -10,000 | 18 | 5.26 | 88 | 17.2 % | 15,083,947 | 1.26 % | 6,929,725,043 | 14 |
2005 | 76,608,431 | 2.89 % | 2,032,966 | -16,600 | 17 | 6.13 | 77 | 15.6 % | 11,958,476 | 1.18 % | 6,519,635,850 | 15 |
2000 | 66,443,603 | 3.03 % | 1,841,275 | -31,100 | 17 | 6.83 | 66 | 14.6 % | 9,731,656 | 1.08 % | 6,126,622,121 | 16 |
1995 | 57,237,226 | 3.56 % | 1,836,026 | 289,100 | 17 | 7.09 | 57 | 13.8 % | 7,884,886 | 1 % | 5,735,123,084 | 21 |
1990 | 48,057,094 | 3.34 % | 1,456,219 | 156,000 | 17 | 7.37 | 48 | 12.6 % | 6,063,524 | 0.91 % | 5,309,667,699 | 23 |
1985 | 40,775,997 | 2.96 % | 1,107,205 | 50,000 | 17 | 7.42 | 41 | 11.5 % | 4,670,398 | 0.84 % | 4,852,540,569 | 23 |
1980 | 35,239,974 | 1.59 % | 534,287 | -405,000 | 18 | 7.18 | 35 | 10.4 % | 3,668,755 | 0.79 % | 4,439,632,465 | 26 |
1975 | 32,568,539 | 2.77 % | 830,708 | -11,900 | 18 | 7.1 | 33 | 9.5 % | 3,081,000 | 0.8 % | 4,061,399,228 | 26 |
1970 | 28,414,999 | 2.58 % | 680,290 | -8,400 | 18 | 6.87 | 28 | 8.6 % | 2,440,175 | 0.77 % | 3,682,487,691 | 26 |
1965 | 25,013,551 | 2.46 % | 572,467 | -4,000 | 18 | 7.17 | 20 | 7.6 % | 1,897,833 | 0.75 % | 3,322,495,121 | 25 |
1960 | 22,151,218 | 2.12 % | 440,791 | -4,000 | 18 | 6.9 | 22 | 6.4 % | 1,425,092 | 0.73 % | 3,018,343,828 | 25 |
1955 | 19,947,265 | 1.93 % | 363,846 | -4,000 | 18 | 7.17 | 20 | 5.4 % | 1,085,994 | 0.72 % | 2,758,314,525 | 25 |
Bảng: Dự báo dân số Ethiopia
Năm | Dân số | Tỷ lệ thay đổi hàng năm | Thay đổi hàng năm | Di cư | Độ tuổi trung bình | Tỷ suất sinh | Mật độ dân số | Tỷ lệ dân cư đô thị | Dân cư đô thị | % dân số toàn cầu | Dân số toàn cầu | Xếp hạng dân số |
2020 | 111,971,051 | 2.41 % | 2,516,060 | -12,000 | 20 | 3.99 | 112 | 21.7 % | 24,296,384 | 1.44 % | 7,758,156,792 | 12 |
2025 | 125,043,752 | 2.23 % | 2,614,540 | -12,000 | 21 | 3.49 | 125 | 24.1 % | 30,190,302 | 1.54 % | 8,141,661,007 | 11 |
2030 | 138,296,890 | 2.04 % | 2,650,628 | -12,000 | 23 | 3.11 | 138 | 26.7 % | 36,906,745 | 1.63 % | 8,500,766,052 | 11 |
2035 | 151,430,963 | 1.83 % | 2,626,815 | -12,000 | 24 | 2.82 | 151 | 29.3 % | 44,368,056 | 1.71 % | 8,838,907,877 | 10 |
2040 | 164,270,263 | 1.64 % | 2,567,860 | -12,000 | 26 | 2.6 | 164 | 31.9 % | 52,431,200 | 1.79 % | 9,157,233,976 | 9 |
2045 | 176,663,351 | 1.47 % | 2,478,618 | -12,000 | 28 | 2.43 | 177 | 34.6 % | 61,169,434 | 1.87 % | 9,453,891,780 | 9 |
2050 | 188,455,132 | 1.3 % | 2,358,356 | -12,000 | 29 | 2.28 | 189 | 37.4 % | 70,521,943 | 1.94 % | 9,725,147,994 | 10 |
Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp