Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Philippin năm 2017

Thống kê dân số Philippin năm 2017

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 29/04/2017, dân số Philippin (Philippines) có 103,520,311 người.

Dân số Philippin chiếm khoảng 1.38%  tổng dân số thế giới.

Dân số Philippin đứng hạng 13 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Philippin là 348 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là 298,192  km2

Dân cư độ thị chiếm 44.8 % tổng dân số (46,543,718  người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 24.4 tuổi.

 

Bảng: Dân số Philippin hàng năm

Năm

Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2017 103,796,832 1.51 % 1,546,699 -120,000 24.4 3.01 348 44.8 % 46,543,718 1.38 % 7,515,284,153 13
2016 102,250,133 1.54 % 1,550,738 -120,000 24.4 3.01 343 44.8 % 45,842,660 1.38 % 7,432,663,275 12
2015 100,699,395 1.6 % 1,532,099 -140,000 24 3.04 338 44.9 % 45,172,676 1.37 % 7,349,472,099 12
2010 93,038,902 1.55 % 1,379,506 -365,800 23 3.27 312 45.5 % 42,288,282 1.34 % 6,929,725,043 12
2005 86,141,373 2.02 % 1,641,825 -219,500 21 3.7 289 46.4 % 39,994,963 1.32 % 6,519,635,850 12
2000 77,932,247 2.22 % 1,619,307 -153,100 21 3.9 261 47.8 % 37,237,828 1.27 % 6,126,622,121 14
1995 69,835,713 2.43 % 1,577,675 -101,000 20 4.14 234 48.1 % 33,612,975 1.22 % 5,735,123,084 14
1990 61,947,340 2.66 % 1,524,738 -59,800 19 4.53 208 48.6 % 30,100,849 1.17 % 5,309,667,699 14
1985 54,323,651 2.77 % 1,385,337 -35,300 19 4.92 182 43 % 23,384,531 1.12 % 4,852,540,569 17
1980 47,396,966 2.79 % 1,220,367 -62,700 18 5.46 159 37.5 % 17,765,320 1.07 % 4,439,632,465 18
1975 41,295,129 2.89 % 1,098,080 -47,500 17 5.98 139 35.6 % 14,684,763 1.02 % 4,061,399,228 19
1970 35,804,731 2.98 % 978,160 -54,400 17 6.54 120 33 % 11,807,992 0.97 % 3,682,487,691 19
1965 30,913,931 3.31 % 928,182 100 17 7.42 74 31.6 % 9,769,788 0.93 % 3,322,495,121 23
1960 26,273,023 3.45 % 818,784 200 17 7.27 88 30.3 % 7,959,458 0.87 % 3,018,343,828 23
1955 22,179,103 3.6 % 719,723 100 17 7.42 74 28.7 % 6,365,775 0.8 % 2,758,314,525 23

Bảng: Dự báo dân số Philippin

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 108,435,788 1.49 % 1,547,279 -120,000 25 2.87 364 45.1 % 48,864,640 1.4 % 7,758,156,792 13
2025 116,151,399 1.38 % 1,543,122 -80,000 27 2.72 390 46.1 % 53,548,349 1.43 % 8,141,661,007 13
2030 123,575,484 1.25 % 1,484,817 -80,000 28 2.59 414 47.9 % 59,220,239 1.45 % 8,500,766,052 12
2035 130,555,573 1.1 % 1,396,018 -80,000 29 2.47 438 50.5 % 65,934,168 1.48 % 8,838,907,877 13
2040 137,020,456 0.97 % 1,292,977 -80,000 30 2.37 460 53.5 % 73,335,400 1.5 % 9,157,233,976 12
2045 142,920,700 0.85 % 1,180,049 -80,000 31 2.28 479 56.6 % 80,844,691 1.51 % 9,453,891,780 13
2050 148,260,478 0.74 % 1,067,956 -80,000 32 2.2 497 59.6 % 88,380,848 1.52 % 9,725,147,994 13

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *