Thống kê dân số Bình Định
Văn Chung
Tháng ba 5, 2021
Thống kê dân số
2,700 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh BÌNH ĐỊNH theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
BÌNH ĐỊNH |
1,486,918 |
732,087 |
754,831 |
474,879 |
231,425 |
243,454 |
1,012,039 |
500,662 |
511,377 |
2 |
Thành phố Quy Nhơn |
290,053 |
141,773 |
148,280 |
263,892 |
128,430 |
135,462 |
26,161 |
13,343 |
12,818 |
3 |
Huyện An Lão |
27,837 |
13,770 |
14,067 |
4,120 |
1,964 |
2,156 |
23,717 |
11,806 |
11,911 |
4 |
Huyện Hoài Nhơn |
207,995 |
101,992 |
106,003 |
30,605 |
14,848 |
15,757 |
177,390 |
87,144 |
90,246 |
5 |
Huyện Hoài Ân |
85,700 |
42,488 |
43,212 |
7,755 |
3,791 |
3,964 |
77,945 |
38,697 |
39,248 |
6 |
Huyện Phù Mỹ |
161,563 |
79,288 |
82,275 |
18,020 |
8,741 |
9,279 |
143,543 |
70,547 |
72,996 |
7 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
30,587 |
15,212 |
15,375 |
6,250 |
3,098 |
3,152 |
24,337 |
12,114 |
12,223 |
8 |
Huyện Tây Sơn |
115,968 |
56,679 |
59,289 |
19,698 |
9,480 |
10,218 |
96,270 |
47,199 |
49,071 |
9 |
Huyện Phù Cát |
183,440 |
90,923 |
92,517 |
11,976 |
5,776 |
6,200 |
171,464 |
85,147 |
86,317 |
10 |
Thị xã An Nhơn |
175,709 |
86,703 |
89,006 |
78,976 |
38,815 |
40,161 |
96,733 |
47,888 |
48,845 |
11 |
Huyện Tuy Phước |
180,191 |
89,504 |
90,687 |
26,846 |
13,242 |
13,604 |
153,345 |
76,262 |
77,083 |
12 |
Huyện Vân Canh |
27,875 |
13,755 |
14,120 |
6,741 |
3,240 |
3,501 |
21,134 |
10,515 |
10,619 |
2021-03-05