Thống kê dân số Bình Định
Văn Chung
Tháng 3 5, 2021
Thống kê dân số
2,707 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh BÌNH ĐỊNH theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
BÌNH ĐỊNH |
1,486,918 |
732,087 |
754,831 |
474,879 |
231,425 |
243,454 |
1,012,039 |
500,662 |
511,377 |
2 |
Thành phố Quy Nhơn |
290,053 |
141,773 |
148,280 |
263,892 |
128,430 |
135,462 |
26,161 |
13,343 |
12,818 |
3 |
Huyện An Lão |
27,837 |
13,770 |
14,067 |
4,120 |
1,964 |
2,156 |
23,717 |
11,806 |
11,911 |
4 |
Huyện Hoài Nhơn |
207,995 |
101,992 |
106,003 |
30,605 |
14,848 |
15,757 |
177,390 |
87,144 |
90,246 |
5 |
Huyện Hoài Ân |
85,700 |
42,488 |
43,212 |
7,755 |
3,791 |
3,964 |
77,945 |
38,697 |
39,248 |
6 |
Huyện Phù Mỹ |
161,563 |
79,288 |
82,275 |
18,020 |
8,741 |
9,279 |
143,543 |
70,547 |
72,996 |
7 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
30,587 |
15,212 |
15,375 |
6,250 |
3,098 |
3,152 |
24,337 |
12,114 |
12,223 |
8 |
Huyện Tây Sơn |
115,968 |
56,679 |
59,289 |
19,698 |
9,480 |
10,218 |
96,270 |
47,199 |
49,071 |
9 |
Huyện Phù Cát |
183,440 |
90,923 |
92,517 |
11,976 |
5,776 |
6,200 |
171,464 |
85,147 |
86,317 |
10 |
Thị xã An Nhơn |
175,709 |
86,703 |
89,006 |
78,976 |
38,815 |
40,161 |
96,733 |
47,888 |
48,845 |
11 |
Huyện Tuy Phước |
180,191 |
89,504 |
90,687 |
26,846 |
13,242 |
13,604 |
153,345 |
76,262 |
77,083 |
12 |
Huyện Vân Canh |
27,875 |
13,755 |
14,120 |
6,741 |
3,240 |
3,501 |
21,134 |
10,515 |
10,619 |