Thống kê dân số Bình Dương
Văn Chung
Tháng ba 5, 2021
Thống kê dân số
658 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh BÌNH DƯƠNG theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
BÌNH DƯƠNG |
2,426,561 |
1,220,006 |
1,206,555 |
1,938,114 |
971,933 |
966,181 |
488,447 |
248,073 |
240,374 |
2 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
321,607 |
157,082 |
164,525 |
321,607 |
157,082 |
164,525 |
– |
– |
– |
3 |
Huyện Bàu Bàng |
92,679 |
47,167 |
45,512 |
29,347 |
15,414 |
13,933 |
63,332 |
31,753 |
31,579 |
4 |
Huyện Dầu Tiếng |
112,472 |
55,840 |
56,632 |
19,300 |
9,574 |
9,726 |
93,172 |
46,266 |
46,906 |
5 |
Thị xã Bến Cát |
302,782 |
152,408 |
150,374 |
231,852 |
116,245 |
115,607 |
70,930 |
36,163 |
34,767 |
6 |
Huyện Phú Giáo |
89,741 |
45,913 |
43,828 |
14,888 |
7,346 |
7,542 |
74,853 |
38,567 |
36,286 |
7 |
Thị xã Tân Uyên |
370,512 |
190,472 |
180,040 |
251,694 |
129,274 |
122,420 |
118,818 |
61,198 |
57,620 |
8 |
Thị xã Dĩ An |
474,681 |
239,218 |
235,463 |
474,681 |
239,218 |
235,463 |
– |
– |
– |
9 |
Thị xã Thuận An |
596,227 |
298,529 |
297,698 |
588,616 |
294,785 |
293,831 |
7,611 |
3,744 |
3,867 |
10 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
65,860 |
33,377 |
32,483 |
6,129 |
2,995 |
3,134 |
59,731 |
30,382 |
29,349 |
2021-03-05