Thống kê dân số Bình Phước
Văn Chung
Tháng ba 5, 2021
Thống kê dân số
3,361 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh BÌNH PHƯỚC theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
BÌNH PHƯỚC |
994,679 |
501,473 |
493,206 |
235,666 |
116,740 |
118,926 |
759,013 |
384,733 |
374,280 |
2 |
Thị xã Phước Long |
53,992 |
26,948 |
27,044 |
43,601 |
21,771 |
21,830 |
10,391 |
5,177 |
5,214 |
3 |
Thị xã Đồng Xoài |
108,595 |
54,110 |
54,485 |
80,741 |
40,150 |
40,591 |
27,854 |
13,960 |
13,894 |
4 |
Thị xã Bình Long |
57,598 |
28,541 |
29,057 |
33,585 |
16,379 |
17,206 |
24,013 |
12,162 |
11,851 |
5 |
Huyện Bù Gia Mập |
85,013 |
44,531 |
40,482 |
– |
– |
– |
85,013 |
44,531 |
40,482 |
6 |
Huyện Lộc Ninh |
114,319 |
57,397 |
56,922 |
9,915 |
4,820 |
5,095 |
104,404 |
52,577 |
51,827 |
7 |
Huyện Bù Đốp |
57,311 |
29,206 |
28,105 |
8,692 |
4,411 |
4,281 |
48,619 |
24,795 |
23,824 |
8 |
Huyện Hớn Quản |
98,817 |
49,543 |
49,274 |
14,484 |
7,149 |
7,335 |
84,333 |
42,394 |
41,939 |
9 |
Huyện Đồng Phú |
96,481 |
48,508 |
47,973 |
15,064 |
7,354 |
7,710 |
81,417 |
41,154 |
40,263 |
10 |
Huyện Bù Đăng |
140,077 |
70,723 |
69,354 |
10,024 |
4,996 |
5,028 |
130,053 |
65,727 |
64,326 |
11 |
Huyện Chơn Thành |
91,026 |
45,869 |
45,157 |
19,560 |
9,710 |
9,850 |
71,466 |
36,159 |
35,307 |
12 |
Huyện Phú Riềng |
91,450 |
46,097 |
45,353 |
– |
– |
– |
91,450 |
46,097 |
45,353 |
2021-03-05