Thống kê dân Số Bình Thuận
Văn Chung
Tháng ba 5, 2021
Thống kê dân số
11,355 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh BÌNH THUẬN theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
BÌNH THUẬN |
1,230,808 |
618,384 |
612,424 |
468,720 |
233,414 |
235,306 |
762,088 |
384,970 |
377,118 |
2 |
Thành phố Phan Thiết |
226,736 |
112,192 |
114,544 |
194,197 |
95,924 |
98,273 |
32,539 |
16,268 |
16,271 |
3 |
Thị xã La Gi |
107,057 |
54,021 |
53,036 |
64,983 |
32,697 |
32,286 |
42,074 |
21,324 |
20,750 |
4 |
Huyện Tuy Phong |
144,800 |
73,122 |
71,678 |
65,048 |
32,601 |
32,447 |
79,752 |
40,521 |
39,231 |
5 |
Huyện Bắc Bình |
129,374 |
65,021 |
64,353 |
27,798 |
13,944 |
13,854 |
101,576 |
51,077 |
50,499 |
6 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
184,131 |
92,816 |
91,315 |
31,289 |
15,559 |
15,730 |
152,842 |
77,257 |
75,585 |
7 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
116,544 |
59,128 |
57,416 |
14,697 |
7,417 |
7,280 |
101,847 |
51,711 |
50,136 |
8 |
Huyện Tánh Linh |
98,516 |
49,313 |
49,203 |
16,668 |
8,325 |
8,343 |
81,848 |
40,988 |
40,860 |
9 |
Huyện Đức Linh |
126,035 |
63,075 |
62,960 |
35,201 |
17,567 |
17,634 |
90,834 |
45,508 |
45,326 |
10 |
Huyện Hàm Tân |
70,697 |
35,766 |
34,931 |
18,839 |
9,380 |
9,459 |
51,858 |
26,386 |
25,472 |
11 |
Huyện Phú Quí |
26,918 |
13,930 |
12,988 |
– |
– |
– |
26,918 |
13,930 |
12,988 |
Nguồn: Tổng cục thống kê
2021-03-05