Thống kê dân Số Bình Thuận
Văn Chung
Tháng 3 5, 2021
Thống kê dân số
11,436 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh BÌNH THUẬN theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
BÌNH THUẬN |
1,230,808 |
618,384 |
612,424 |
468,720 |
233,414 |
235,306 |
762,088 |
384,970 |
377,118 |
2 |
Thành phố Phan Thiết |
226,736 |
112,192 |
114,544 |
194,197 |
95,924 |
98,273 |
32,539 |
16,268 |
16,271 |
3 |
Thị xã La Gi |
107,057 |
54,021 |
53,036 |
64,983 |
32,697 |
32,286 |
42,074 |
21,324 |
20,750 |
4 |
Huyện Tuy Phong |
144,800 |
73,122 |
71,678 |
65,048 |
32,601 |
32,447 |
79,752 |
40,521 |
39,231 |
5 |
Huyện Bắc Bình |
129,374 |
65,021 |
64,353 |
27,798 |
13,944 |
13,854 |
101,576 |
51,077 |
50,499 |
6 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
184,131 |
92,816 |
91,315 |
31,289 |
15,559 |
15,730 |
152,842 |
77,257 |
75,585 |
7 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
116,544 |
59,128 |
57,416 |
14,697 |
7,417 |
7,280 |
101,847 |
51,711 |
50,136 |
8 |
Huyện Tánh Linh |
98,516 |
49,313 |
49,203 |
16,668 |
8,325 |
8,343 |
81,848 |
40,988 |
40,860 |
9 |
Huyện Đức Linh |
126,035 |
63,075 |
62,960 |
35,201 |
17,567 |
17,634 |
90,834 |
45,508 |
45,326 |
10 |
Huyện Hàm Tân |
70,697 |
35,766 |
34,931 |
18,839 |
9,380 |
9,459 |
51,858 |
26,386 |
25,472 |
11 |
Huyện Phú Quí |
26,918 |
13,930 |
12,988 |
– |
– |
– |
26,918 |
13,930 |
12,988 |
Nguồn: Tổng cục thống kê