Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 09/01/2019, dân số Congo là 85,414,486 người.
Dân số Congo chiếm khoảng 1.12% tổng dân số thế giới.
Dân số Congo đứng hạng 16 trong số các quốc gia trên thế giới.
Mật độ dân số trung bình của Congo là 38 người/km2.
Tổng diện tích quốc gia này là 2,267,050 km2
Dân cư đô thị chiếm 40.7 % tổng dân số
Độ tuổi trung bình của người dân là 16.8 tuổi.
Bảng: Dân số Congo qua các năm
Năm | Dân số | Tỷ lệ thay đổi hàng năm | Thay đổi hàng năm | Độ tuổi trung bình | Tỷ suất sinh | Mật độ dân số | Tỷ lệ dân cư đô thị | Dân cư đô thị | % dân số toàn cầu | Dân số toàn cầu | Xếp hạng dân số |
2019 | 86,727,573 | 3.24 % | 2,722,584 | 16.8 | 6.31 | 38 | 40.7 % | 35,305,105 | 1.12 % | 7,714,576,923 | 16 |
2018 | 84,004,989 | 3.28 % | 2,665,001 | 16.8 | 6.31 | 37 | 40.5 % | 33,989,753 | 1.10 % | 7,632,819,325 | 16 |
2017 | 81,339,988 | 3.31 % | 2,603,835 | 16.8 | 6.31 | 36 | 40.2 % | 32,712,918 | 1.08 % | 7,550,262,101 | 17 |
2016 | 78,736,153 | 3.33 % | 2,539,534 | 16.8 | 6.31 | 35 | 40.0 % | 31,474,834 | 1.05 % | 7,466,964,280 | 19 |
2015 | 76,196,619 | 3.38 % | 2,334,671 | 16.8 | 6.40 | 34 | 39.7 % | 30,275,467 | 1.03 % | 7,383,008,820 | 19 |
2010 | 64,523,263 | 3.34 % | 1,954,357 | 16.9 | 6.63 | 28 | 38.5 % | 24,837,538 | 0.93 % | 6,958,169,159 | 20 |
2005 | 54,751,476 | 3.07 % | 1,535,018 | 17.0 | 6.72 | 24 | 37.0 % | 20,248,430 | 0.84 % | 6,542,159,383 | 23 |
2000 | 47,076,387 | 2.51 % | 1,096,129 | 17.2 | 6.77 | 21 | 35.0 % | 16,489,579 | 0.77 % | 6,145,006,989 | 25 |
1995 | 41,595,744 | 3.74 % | 1,396,233 | 17.2 | 6.77 | 18 | 33.2 % | 13,796,035 | 0.72 % | 5,751,474,416 | 27 |
1990 | 34,614,581 | 2.98 % | 946,227 | 17.4 | 6.71 | 15 | 30.9 % | 10,694,055 | 0.65 % | 5,330,943,460 | 29 |
1985 | 29,883,446 | 2.54 % | 705,197 | 17.5 | 6.60 | 13 | 28.7 % | 8,565,179 | 0.61 % | 4,873,781,796 | 31 |
1980 | 26,357,462 | 2.85 % | 691,029 | 17.7 | 6.46 | 12 | 27.1 % | 7,135,507 | 0.59 % | 4,458,411,534 | 31 |
1975 | 22,902,319 | 2.74 % | 578,477 | 17.8 | 6.29 | 10 | 25.8 % | 5,913,521 | 0.56 % | 4,079,087,198 | 32 |
1970 | 20,009,935 | 2.87 % | 528,010 | 18.1 | 6.15 | 9 | 24.6 % | 4,924,015 | 0.54 % | 3,700,577,650 | 33 |
1965 | 17,369,883 | 2.64 % | 424,326 | 18.1 | 5.98 | 8 | 23.4 % | 4,070,466 | 0.52 % | 3,339,592,688 | 33 |
Bảng: Dự báo dân số Congo 2020 -2050
Năm | Dân số | Tỷ lệ thay đổi hàng năm | Thay đổi hàng năm | Độ tuổi trung bình | Tỷ suất sinh | Mật độ dân số | Tỷ lệ dân cư đô thị | Dân cư đô thị | % dân số toàn cầu | Dân số toàn cầu | Xếp hạng dân số |
2020 | 89,505,201 | 3.27 % | 2,661,716 | 17.0 | 5.96 | 39 | 41.0 % | 36,658,763 | 1.15 % | 7,795,482,309 | 16 |
2025 | 104,220,558 | 3.09 % | 2,943,071 | 17.5 | 5.47 | 46 | 42.2 % | 44,000,165 | 1.27 % | 8,185,613,757 | 15 |
2030 | 120,442,943 | 2.94 % | 3,244,477 | 18.2 | 4.98 | 53 | 43.4 % | 52,250,509 | 1.41 % | 8,551,198,644 | 14 |
2035 | 138,153,309 | 2.78 % | 3,542,073 | 19.0 | 4.51 | 61 | 44.4 % | 61,382,350 | 1.55 % | 8,892,701,940 | 11 |
2040 | 157,114,000 | 2.61 % | 3,792,138 | 19.9 | 4.09 | 69 | 45.5 % | 71,408,626 | 1.71 % | 9,210,337,004 | 11 |
2045 | 176,960,865 | 2.41 % | 3,969,373 | 21.0 | 3.71 | 78 | 46.5 % | 82,262,518 | 1.86 % | 9,504,209,572 | 10 |
2050 | 197,404,202 | 2.21 % | 4,088,667 | 22.1 | 3.38 | 87 | 47.5 % | 93,864,046 | 2.02 % | 9,771,822,753 | 9 |
Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp