Thống kê dân số Đồng Tháp
Văn Chung
Tháng ba 6, 2021
Thống kê dân số
4,424 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh ĐỒNG THÁP theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
ĐỒNG THÁP |
1,599,504 |
799,230 |
800,274 |
304,974 |
148,580 |
156,394 |
1,294,530 |
650,650 |
643,880 |
2 |
Thành phố Cao Lãnh |
164,835 |
80,832 |
84,003 |
87,405 |
41,821 |
45,584 |
77,430 |
39,011 |
38,419 |
3 |
Thành phố Sa Đéc |
106,198 |
51,865 |
54,333 |
63,463 |
30,451 |
33,012 |
42,735 |
21,414 |
21,321 |
4 |
Thị xã Hồng Ngự |
76,462 |
38,126 |
38,336 |
42,270 |
20,949 |
21,321 |
34,192 |
17,177 |
17,015 |
5 |
Huyện Tân Hồng |
75,456 |
37,911 |
37,545 |
9,003 |
4,506 |
4,497 |
66,453 |
33,405 |
33,048 |
6 |
Huyện Hồng Ngự |
120,571 |
60,044 |
60,527 |
14,947 |
7,445 |
7,502 |
105,624 |
52,599 |
53,025 |
7 |
Huyện Tam Nông |
99,995 |
50,329 |
49,666 |
10,761 |
5,432 |
5,329 |
89,234 |
44,897 |
44,337 |
8 |
Huyện Tháp Mười |
131,791 |
66,791 |
65,000 |
19,255 |
9,581 |
9,674 |
112,536 |
57,210 |
55,326 |
9 |
Huyện Cao Lãnh |
197,614 |
99,312 |
98,302 |
13,808 |
6,757 |
7,051 |
183,806 |
92,555 |
91,251 |
10 |
Huyện Thanh Bình |
134,903 |
67,551 |
67,352 |
11,909 |
5,909 |
6,000 |
122,994 |
61,642 |
61,352 |
11 |
Huyện Lấp Vò |
180,627 |
90,705 |
89,922 |
10,284 |
5,059 |
5,225 |
170,343 |
85,646 |
84,697 |
12 |
Huyện Lai Vung |
164,240 |
82,778 |
81,462 |
10,958 |
5,391 |
5,567 |
153,282 |
77,387 |
75,895 |
13 |
Huyện Châu Thành |
146,812 |
72,986 |
73,826 |
10,911 |
5,279 |
5,632 |
135,901 |
67,707 |
68,194 |
2021-03-06