Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / THỐNG KÊ DÂN SỐ HÀ NỘI

THỐNG KÊ DÂN SỐ HÀ NỘI

STT Tỉnh/Thành phố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 Thành phố  HÀ NỘI 8,053,663 3,991,919 4,061,744 3,962,310 1,942,345 2,019,965 4,091,353 2,049,574 2,041,779
2 Quận  Ba Đình 221,893 107,074 114,819 221,893 107,074 114,819
3 Quận  Hoàn Kiếm 135,618 65,268 70,350 135,618 65,268 70,350
4 Quận  Tây Hồ 160,495 78,463 82,032 160,495 78,463 82,032
5 Quận  Long Biên 322,549 159,171 163,378 322,549 159,171 163,378
6 Quận  Cầu Giấy 292,536 138,135 154,401 292,536 138,135 154,401
7  Quận  Đống Đa 371,606 175,619 195,987 371,606 175,619 195,987
8  Quận  Hai Bà Trưng 303,586 147,711 155,875 303,586 147,711 155,875
9 Quận  Hoàng Mai 506,347 251,941 254,406 506,347 251,941 254,406
10 Quận  Thanh Xuân 293,524 142,986 150,538 293,524 142,986 150,538
11 Huyện  Đông Anh 405,749 202,851 202,898 25,274 12,550 12,724 380,475 190,301 190,174
12 Huyện  Gia Lâm 286,102 141,007 145,095 44,859 21,492 23,367 241,243 119,515 121,728
13 Quận  Nam Từ Liêm 264,246 132,121 132,125 264,246 132,121 132,125
14 Huyện  Thanh Trì 275,745 139,144 136,601 16,762 8,353 8,409 258,983 130,791 128,192
15 Quận  Bắc Từ Liêm 335,110 168,160 166,950 335,110 168,160 166,950
16 Huyện  Mê Linh 240,555 120,276 120,279 37,397 18,152 19,245 203,158 102,124 101,034
17 Quận  Hà Đông 397,854 198,732 199,122 397,854 198,732 199,122
18 Thị xã Sơn Tây 145,856 73,004 72,852 76,956 38,781 38,175 68,900 34,223 34,677
19 Huyện  Ba Vì 290,580 145,529 145,051 15,582 7,833 7,749 274,998 137,696 137,302
20 Huyện  Phúc Thọ 184,024 91,461 92,563 8,720 4,346 4,374 175,304 87,115 88,189
21 Huyện  Đan Phượng 174,501 87,394 87,107 10,605 5,247 5,358 163,896 82,147 81,749
22 Huyện  Hoài Đức 262,978 132,015 130,963 6,217 3,051 3,166 256,761 128,964 127,797
23 Huyện  Quốc Oai 194,412 96,998 97,414 14,491 7,183 7,308 179,921 89,815
24 Huyện  Thạch Thất 216,554 109,635 106,919 6,552 3,276 3,276 210,002 106,359 103,643
25 Huyện  Chương Mỹ 337,326 169,277 168,049 36,429 18,276 18,153 300,897 151,001 149,896
26 Huyện  Thanh Oai 211,029 106,185 104,844 7,069 3,548 3,521 203,960 102,637 101,323
27 Huyện  Thường Tín 254,702 126,872 127,830 6,178 3,015 3,163 248,524 123,857 124,667
28 Huyện  Phú Xuyên 213,984 106,915 107,069 16,651 8,352 8,299 197,333 98,563 98,770
29 Huyện  Ứng Hòa 210,869 105,327 105,542 14,340 7,102 7,238 196,529 98,225 98,304
30 Huyện  Mỹ Đức 199 901  100 367 99 534 8 015 3 999 4 016  191 886 96 368 95 518

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *