Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Hà Tĩnh

Thống kê dân số Hà Tĩnh

Bảng thống kê dân số tỉnh HÀ TĨNH theo giới tính, thành thị và nông thôn

STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 Hà Tĩnh 1,288,866 640,709 648,157 251,893 125,693 126,200 1,036,973 515,016 521,957
2  Thành phố Hà Tĩnh 104,037 51,062 52,975 72,792 35,477 37,315 31,245 15,585 15,660
3 Thị xã Hồng Lĩnh 38,411 18,903 19,508 34,628 16,972 17,656 3,783 1,931 1,852
4  Huyện Hương Sơn 112,426 55,411 57,015 14,041 6,926 7,115 98,385 48,485 49,900
5 Huyện Đức Thọ 101,562 49,464 52,098 7,590 3,658 3,932 93,972 45,806 48,166
6 Huyện Vũ Quang 28,544 14,323 14,221 3,835 1,985 1,850 24,709 12,338 12,371
7 Huyện Nghi Xuân 102,160 50,120 52,040 13,999 6,818 7,181 88,161 43,302 44,859
8 Huyện Can Lộc 129,098 63,810 65,288 19,294 9,484 9,810 109,804 54,326 55,478
9 Huyện Hương Khê 99,307 49,318 49,989 11,435 5,650 5,785 87,872 43,668 44,204
10 Huyện Thạch Hà 140,213 69,973 70,240 10,538 5,130 5,408 129,675 64,843 64,832
11 Huyện Cẩm Xuyên 149,313 74,982 74,331 14,087 7,031 7,056 135,226 67,951 67,275
12 Huyện Kỳ Anh 121,662 61,419 60,243 121,662 61,419 60,243
13 Huyện Lộc Hà 79,178 38,675 40,503 79,178 38,675 40,503
14 Thị xã Kỳ Anh 82,955 43,249 39,706 49,654 26,562 23,092 33,301 16,687 16,614

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *