Thống kê dân số Long An

Bảng thống kê dân số tỉnh LONG AN theo giới tính, thành thị và nông thôn
STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 LONG AN 1,688,547 842,074 846,473 271,497 131,426 140,071 1,417,050 710,648 706,402
2 Thành phố Tân An 145,120 70,222 74,898 104,489 50,147 54,342 40,631 20,075 20,556
3 Thị xã Kiến Tường 43,674 21,916 21,758 18,928 9,259 9,669 24,746 12,657 12,089
4 Huyện  Tân Hưng 47,651 24,373 23,278 5,398 2,666 2,732 42,253 21,707 20,546
5 Huyện  Vĩnh Hưng 50,074 25,644 24,430 9,729 4,874 4,855 40,345 20,770 19,575
6 Huyện  Mộc Hóa 28,165 14,468 13,697 28,165 14,468 13,697
7 Huyện  Tân Thạnh 77,537 39,463 38,074 6,192 3,094 3,098 71,345 36,369 34,976
8 Huyện  Thạnh Hóa 56,074 28,873 27,201 6,389 3,174 3,215 49,685 25,699 23,986
9 Huyện  Đức Huệ 65,961 33,354 32,607 5,851 2,813 3,038 60,110 30,541 29,569
10 Huyện  Đức Hòa 315,711 158,497 157,214 36,840 17,936 18,904 278,871 140,561 138,310
11 Huyện  Bến Lức 181,660 90,725 90,935 26,972 13,111 13,861 154,688 77,614 77,074
12 Huyện  Thủ Thừa 98,333 48,924 49,409 14,459 6,858 7,601 83,874 42,066 41,808
13 Huyện  Tân Trụ 66,502 32,658 33,844 5,804 2,800 3,004 60,698 29,858 30,840
14 Huyện  Cần Đước 187,359 92,571 94,788 13,364 6,461 6,903 173,995 86,110 87,885
15 Huyện  Cần Giuộc 214,914 106,040 108,874 10,530 5,100 5,430 204,384 100,940 103,444
17 Huyện  Châu Thành 109,812 54,346 55,466 6,552 3,133 3,419 103,260 51,213 52,047

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *