Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 09/01/2019, dân số Mexico là 131,579,492 người.
Dân số Mexico chiếm khoảng 1.72% tổng dân số thế giới.
Dân số Mexico đứng hạng 10 trong số các quốc gia trên thế giới.
Mật độ dân số trung bình của Mexico là 68 người/km2.
Tổng diện tích quốc gia này là 1,943,950 km2
Dân cư đô thị chiếm 79.3 % tổng dân số
Độ tuổi trung bình của người dân là 27.9 tuổi.
Bảng: Dân số Mexico qua các năm
Năm | Dân số | Tỷ lệ thay đổi hàng năm | Thay đổi hàng năm | Độ tuổi trung bình | Tỷ suất sinh | Mật độ dân số | Tỷ lệ dân cư đô thị | Dân cư đô thị | % dân số toàn cầu | Dân số toàn cầu | Xếp hạng dân số |
2019 | 132,328,035 | 1.20 % | 1,568,961 | 27.9 | 2.26 | 68 | 79.3 % | 104,917,113 | 1.72 % | 7,714,576,923 | 10 |
2018 | 130,759,074 | 1.24 % | 1,595,798 | 27.9 | 2.26 | 67 | 79.2 % | 103,527,244 | 1.71 % | 7,632,819,325 | 10 |
2017 | 129,163,276 | 1.27 % | 1,622,853 | 27.9 | 2.26 | 66 | 79.1 % | 102,122,953 | 1.71 % | 7,550,262,101 | 10 |
2016 | 127,540,423 | 1.31 % | 1,649,474 | 27.9 | 2.26 | 66 | 79.0 % | 100,696,829 | 1.71 % | 7,466,964,280 | 11 |
2015 | 125,890,949 | 1.42 % | 1,714,402 | 27.5 | 2.29 | 65 | 78.8 % | 99,244,722 | 1.71 % | 7,383,008,820 | 11 |
2010 | 117,318,941 | 1.58 % | 1,769,343 | 25.9 | 2.40 | 60 | 78.2 % | 91,745,303 | 1.69 % | 6,958,169,159 | 11 |
2005 | 108,472,228 | 1.29 % | 1,350,511 | 24.2 | 2.61 | 56 | 77.9 % | 84,497,584 | 1.66 % | 6,542,159,383 | 11 |
2000 | 101,719,673 | 1.58 % | 1,534,819 | 22.7 | 2.85 | 52 | 76.3 % | 77,616,883 | 1.66 % | 6,145,006,989 | 11 |
1995 | 94,045,579 | 1.96 % | 1,737,541 | 21.2 | 3.23 | 48 | 74.4 % | 69,987,292 | 1.64 % | 5,751,474,416 | 11 |
1990 | 85,357,874 | 1.99 % | 1,599,433 | 19.5 | 3.75 | 44 | 72.0 % | 61,475,379 | 1.60 % | 5,330,943,460 | 11 |
1985 | 77,360,707 | 2.21 % | 1,599,967 | 18.2 | 4.37 | 40 | 69.4 % | 53,683,870 | 1.59 % | 4,873,781,796 | 12 |
1980 | 69,360,871 | 2.65 % | 1,697,694 | 17.2 | 5.40 | 36 | 67.3 % | 46,671,720 | 1.56 % | 4,458,411,534 | 12 |
1975 | 60,872,399 | 3.19 % | 1,768,508 | 16.6 | 6.71 | 31 | 63.6 % | 38,727,656 | 1.49 % | 4,079,087,198 | 12 |
1970 | 52,029,861 | 3.12 % | 1,481,364 | 16.6 | 6.75 | 27 | 60.1 % | 31,274,098 | 1.41 % | 3,700,577,650 | 14 |
1965 | 44,623,043 | 3.17 % | 1,289,786 | 17.8 | 6.75 | 23 | 55.8 % | 24,905,288 | 1.34 % | 3,339,592,688 | 16 |
Bảng: Dự báo dân số Mexico 2020 -2050
Năm | Dân số | Tỷ lệ thay đổi hàng năm | Thay đổi hàng năm | Độ tuổi trung bình | Tỷ suất sinh | Mật độ dân số | Tỷ lệ dân cư đô thị | Dân cư đô thị | % dân số toàn cầu | Dân số toàn cầu | Xếp hạng dân số |
2020 | 133,870,027 | 1.24 % | 1,595,816 | 29.3 | 2.14 | 69 | 79.4 % | 106,297,564 | 1.72 % | 7,795,482,309 | 10 |
2025 | 141,131,503 | 1.06 % | 1,452,295 | 31.2 | 2.00 | 73 | 80.1 % | 112,981,354 | 1.72 % | 8,185,613,757 | 10 |
2030 | 147,540,127 | 0.89 % | 1,281,725 | 33.2 | 1.89 | 76 | 80.7 % | 119,016,210 | 1.73 % | 8,551,198,644 | 9 |
2035 | 153,060,606 | 0.74 % | 1,104,096 | 35.2 | 1.81 | 79 | 81.2 % | 124,245,356 | 1.72 % | 8,892,701,940 | 9 |
2040 | 157,689,665 | 0.60 % | 925,812 | 37.2 | 1.76 | 81 | 81.6 % | 128,609,814 | 1.71 % | 9,210,337,004 | 10 |
2045 | 161,436,237 | 0.47 % | 749,314 | 39.0 | 1.73 | 83 | 81.9 % | 132,138,956 | 1.70 % | 9,504,209,572 | 11 |
2050 | 164,279,302 | 0.35 % | 568,613 | 40.8 | 1.72 | 85 | 82.1 % | 134,827,995 | 1.68 % | 9,771,822,753 | 11 |
Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp